Kết quả Pardubice vs Bohemians 1905, 18h30 ngày 05/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 28

  • Pardubice vs Bohemians 1905: Diễn biến chính

  • 15'
    Vojtech Patrak (Assist:Vojtech Sychra) goal 
    1-0
  • 38'
    Abdoullahi Tanko  
    Vojtech Patrak  
    1-0
  • 60'
    Jan Tredl
    1-0
  • 65'
    1-0
     Peter Kareem
     Martin Dostal
  • 65'
    1-0
     Dominik Plestil
     Jan Matousek
  • 68'
    Mohammed Yahaya  
    Filip Sancl  
    1-0
  • 71'
    Mohammed Yahaya (Assist:Ladislav Krobot) goal 
    2-0
  • 79'
    2-0
     Vojtech Novak
     Simon Cerny
  • 79'
    2-0
     Adam Kadlec
     Jan Shejbal
  • 86'
    2-0
     Tomas Liska
     Vaclav Drchal
  • 88'
    Andre Leipold  
    Vojtech Sychra  
    2-0
  • 88'
    Adam Fousek  
    Ladislav Krobot  
    2-0
  • 90'
    Vojtech Vorel
    2-0
  • Pardubice vs Bohemians 1905: Đội hình chính và dự bị

  • Pardubice4-2-3-1
    42
    Vojtech Vorel
    19
    Jan Kalabiska
    3
    Louis Lurvink
    43
    Jason Noslin
    12
    Jan Tredl
    18
    Stepan Misek
    7
    Kamil Vacek
    8
    Vojtech Patrak
    27
    Vojtech Sychra
    16
    Filip Sancl
    17
    Ladislav Krobot
    13
    Vladimir Zeman
    20
    Vaclav Drchal
    70
    Simon Cerny
    10
    Jan Matousek
    28
    Lukas Hulka
    41
    Nelson Okeke
    16
    Martin Dostal
    34
    Antonin Krapka
    2
    Jan Shejbal
    19
    Jan Kovarik
    12
    Michal Reichl
    Bohemians 19054-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 39Denis Alijagic
    37Lukas Fila
    30Adam Fousek
    5Vaclav Jindra
    10Laurent Kissiedou
    36Andre Leipold
    25Ryan Mahuta
    44Eldar Sehic
    13Jan Stejskal
    28Abdoullahi Tanko
    11Mohammed Yahaya
    Tomas Fruhwald 23
    Josef Jindrisek 4
    Adam Kadlec 27
    Matej Kadlec 3
    Peter Kareem 25
    Tomas Liska 33
    Vojtech Novak 11
    Ondrej Petrak 31
    Dominik Plestil 24
    Denis Vala 18
    Jan Vondra 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Radoslav Kovac
    Jaroslav Vesely
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Pardubice vs Bohemians 1905: Số liệu thống kê

  • Pardubice
    Bohemians 1905
  • 2
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    20
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    17
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 295
    Số đường chuyền
    354
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 18
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 67
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    73
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 28 23 3 2 55 11 44 72 T T B T H T
2 FC Viktoria Plzen 28 18 5 5 53 25 28 59 B T H B T T
3 Banik Ostrava 28 18 4 6 49 25 24 58 T T T T T H
4 Sparta Praha 28 17 5 6 52 32 20 56 T T T B B H
5 Baumit Jablonec 28 13 6 9 45 25 20 45 T H H B H T
6 Hradec Kralove 28 11 7 10 33 28 5 40 H H T T B T
7 Slovan Liberec 28 10 9 9 41 28 13 39 H H H T T T
8 Sigma Olomouc 28 11 6 11 41 39 2 39 T B T B H B
9 MFK Karvina 28 10 8 10 37 46 -9 38 T H H T T T
10 Bohemians 1905 28 8 10 10 31 39 -8 34 H B B T H B
11 Mlada Boleslav 28 9 7 12 40 37 3 34 T B B B B B
12 Teplice 28 8 6 14 30 41 -11 30 B T H T H B
13 Synot Slovacko 28 7 8 13 23 47 -24 29 B T B B B B
14 Dukla Prague 28 5 9 14 20 41 -21 24 H H H T H T
15 Pardubice 28 4 7 17 21 46 -25 19 B B H B B T
16 Dynamo Ceske Budejovice 28 0 4 24 13 74 -61 4 B B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs