Kết quả Pardubice vs Bohemians 1905, 18h30 ngày 05/04
Kết quả Pardubice vs Bohemians 1905
Đối đầu Pardubice vs Bohemians 1905
Phong độ Pardubice gần đây
Phong độ Bohemians 1905 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.04-0.25
0.80O 2.5
1.01U 2.5
0.811
3.40X
3.252
2.05Hiệp 1+0.25
0.72-0.25
1.16O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pardubice vs Bohemians 1905
-
Sân vận động: CFIG Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 28
-
Pardubice vs Bohemians 1905: Diễn biến chính
-
15'Vojtech Patrak (Assist:Vojtech Sychra)1-0
-
38'Abdoullahi Tanko
Vojtech Patrak1-0 -
60'Jan Tredl1-0
-
65'1-0Peter Kareem
Martin Dostal -
65'1-0Dominik Plestil
Jan Matousek -
68'Mohammed Yahaya
Filip Sancl1-0 -
71'Mohammed Yahaya (Assist:Ladislav Krobot)2-0
-
79'2-0Vojtech Novak
Simon Cerny -
79'2-0Adam Kadlec
Jan Shejbal -
86'2-0Tomas Liska
Vaclav Drchal -
88'Andre Leipold
Vojtech Sychra2-0 -
88'Adam Fousek
Ladislav Krobot2-0 -
90'Vojtech Vorel2-0
-
Pardubice vs Bohemians 1905: Đội hình chính và dự bị
-
Pardubice4-2-3-142Vojtech Vorel19Jan Kalabiska3Louis Lurvink43Jason Noslin12Jan Tredl18Stepan Misek7Kamil Vacek8Vojtech Patrak27Vojtech Sychra16Filip Sancl17Ladislav Krobot13Vladimir Zeman20Vaclav Drchal70Simon Cerny10Jan Matousek28Lukas Hulka41Nelson Okeke16Martin Dostal34Antonin Krapka2Jan Shejbal19Jan Kovarik12Michal Reichl
- Đội hình dự bị
-
39Denis Alijagic37Lukas Fila30Adam Fousek5Vaclav Jindra10Laurent Kissiedou36Andre Leipold25Ryan Mahuta44Eldar Sehic13Jan Stejskal28Abdoullahi Tanko11Mohammed YahayaTomas Fruhwald 23Josef Jindrisek 4Adam Kadlec 27Matej Kadlec 3Peter Kareem 25Tomas Liska 33Vojtech Novak 11Ondrej Petrak 31Dominik Plestil 24Denis Vala 18Jan Vondra 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Radoslav KovacJaroslav Vesely
- BXH VĐQG Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Pardubice vs Bohemians 1905: Số liệu thống kê
-
PardubiceBohemians 1905
-
2Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
5Tổng cú sút20
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
1Sút ra ngoài17
-
-
9Sút Phạt7
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
295Số đường chuyền354
-
-
7Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị1
-
-
3Cứu thua2
-
-
22Rê bóng thành công21
-
-
2Đánh chặn4
-
-
18Thử thách7
-
-
67Pha tấn công91
-
-
49Tấn công nguy hiểm73
-
BXH VĐQG Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 28 | 23 | 3 | 2 | 55 | 11 | 44 | 72 | T T B T H T |
2 | FC Viktoria Plzen | 28 | 18 | 5 | 5 | 53 | 25 | 28 | 59 | B T H B T T |
3 | Banik Ostrava | 28 | 18 | 4 | 6 | 49 | 25 | 24 | 58 | T T T T T H |
4 | Sparta Praha | 28 | 17 | 5 | 6 | 52 | 32 | 20 | 56 | T T T B B H |
5 | Baumit Jablonec | 28 | 13 | 6 | 9 | 45 | 25 | 20 | 45 | T H H B H T |
6 | Hradec Kralove | 28 | 11 | 7 | 10 | 33 | 28 | 5 | 40 | H H T T B T |
7 | Slovan Liberec | 28 | 10 | 9 | 9 | 41 | 28 | 13 | 39 | H H H T T T |
8 | Sigma Olomouc | 28 | 11 | 6 | 11 | 41 | 39 | 2 | 39 | T B T B H B |
9 | MFK Karvina | 28 | 10 | 8 | 10 | 37 | 46 | -9 | 38 | T H H T T T |
10 | Bohemians 1905 | 28 | 8 | 10 | 10 | 31 | 39 | -8 | 34 | H B B T H B |
11 | Mlada Boleslav | 28 | 9 | 7 | 12 | 40 | 37 | 3 | 34 | T B B B B B |
12 | Teplice | 28 | 8 | 6 | 14 | 30 | 41 | -11 | 30 | B T H T H B |
13 | Synot Slovacko | 28 | 7 | 8 | 13 | 23 | 47 | -24 | 29 | B T B B B B |
14 | Dukla Prague | 28 | 5 | 9 | 14 | 20 | 41 | -21 | 24 | H H H T H T |
15 | Pardubice | 28 | 4 | 7 | 17 | 21 | 46 | -25 | 19 | B B H B B T |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 28 | 0 | 4 | 24 | 13 | 74 | -61 | 4 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs