Kết quả Levante UD Nữ vs Deportivo La Coruna W, 17h00 ngày 20/04
Kết quả Levante UD Nữ vs Deportivo La Coruna W
Đối đầu Levante UD Nữ vs Deportivo La Coruna W
Phong độ Levante UD Nữ gần đây
Phong độ Deportivo La Coruna W gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.82+0.75
1.00O 2.75
0.91U 2.75
0.851
1.57X
3.602
5.00Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
0.98O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Levante UD Nữ vs Deportivo La Coruna W
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025 » vòng 26
-
Levante UD Nữ vs Deportivo La Coruna W: Diễn biến chính
-
11'Alonso E.1-0
-
15'1-1
Latorre B. (Assist:Marin Martin A.)
-
30'Merida T.1-1
-
47'Molina M.1-1
-
49'Carbonell E.2-1
-
50'2-1Ines Pereira
-
77'2-1Novo P.
-
81'Andrea Tarazona2-1
- BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Levante UD Nữ vs Deportivo La Coruna W: Số liệu thống kê
-
Levante UD NữDeportivo La Coruna W
-
3Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài8
-
-
2Cản sút2
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
353Số đường chuyền503
-
-
69%Chuyền chính xác81%
-
-
7Phạm lỗi8
-
-
2Cứu thua2
-
-
24Rê bóng thành công10
-
-
4Đánh chặn13
-
-
18Ném biên30
-
-
0Woodwork1
-
-
10Thử thách8
-
-
35Long pass42
-
-
61Pha tấn công135
-
-
29Tấn công nguy hiểm59
-
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 26 | 24 | 0 | 2 | 107 | 16 | 91 | 72 | T T B T T T |
2 | Real Madrid (W) | 26 | 22 | 2 | 2 | 75 | 21 | 54 | 68 | T H T T T T |
3 | Atletico de Madrid (W) | 26 | 13 | 9 | 4 | 39 | 21 | 18 | 48 | H H T T B T |
4 | Athletic Club Bibao (W) | 26 | 14 | 3 | 9 | 37 | 25 | 12 | 45 | T B T T B H |
5 | Granada CF(W) | 26 | 13 | 3 | 10 | 37 | 37 | 0 | 42 | B B T B T T |
6 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 26 | 9 | 8 | 9 | 33 | 32 | 1 | 35 | B B H T B B |
7 | Real Sociedad (W) | 26 | 10 | 5 | 11 | 32 | 37 | -5 | 35 | H B B B B H |
8 | Eibar (W) | 26 | 9 | 7 | 10 | 20 | 35 | -15 | 34 | T T T T B H |
9 | Sevilla FC (W) | 26 | 9 | 4 | 13 | 27 | 42 | -15 | 31 | B T B H T B |
10 | Madrid CFF (W) | 26 | 8 | 5 | 13 | 29 | 50 | -21 | 29 | H T B T B H |
11 | RCD Espanyol (W) | 26 | 6 | 10 | 10 | 22 | 43 | -21 | 28 | H H T B H T |
12 | Levante UD (W) | 26 | 7 | 5 | 14 | 27 | 41 | -14 | 26 | T T B B T T |
13 | Deportivo La Coruna W | 26 | 6 | 8 | 12 | 22 | 37 | -15 | 26 | B H H B T B |
14 | Levante Las Planas (W) | 26 | 5 | 9 | 12 | 21 | 36 | -15 | 24 | H B B H B B |
15 | Real Betis (W) | 26 | 6 | 4 | 16 | 21 | 49 | -28 | 22 | H B B B T B |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 26 | 3 | 6 | 17 | 17 | 44 | -27 | 15 | B T T B H B |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation