Kết quả Sevilla FC Nữ vs Granada CFNữ, 00h00 ngày 24/03
-
Thứ hai, Ngày 24/03/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.86-0
0.98O 2.5
0.90U 2.5
0.861
2.63X
3.102
2.45Hiệp 1+0
0.97-0
0.87O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sevilla FC Nữ vs Granada CFNữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025 » vòng 23
-
Sevilla FC Nữ vs Granada CFNữ: Diễn biến chính
-
2'0-0Leles
-
33'0-1
Postigo C. (Assist:Arana P.)
-
45'Martin N.0-1
-
51'0-1Imade E.
-
75'0-1Vignola O.
-
80'0-1Estevez S.
-
85'0-2
Imade E. (Assist:Alvarez I.)
- BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Sevilla FC Nữ vs Granada CFNữ: Số liệu thống kê
-
Sevilla FC NữGranada CFNữ
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
4Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
382Số đường chuyền421
-
-
75%Chuyền chính xác74%
-
-
11Phạm lỗi4
-
-
1Việt vị2
-
-
2Cứu thua1
-
-
12Rê bóng thành công9
-
-
2Đánh chặn7
-
-
28Ném biên28
-
-
8Thử thách10
-
-
27Long pass35
-
-
122Pha tấn công143
-
-
51Tấn công nguy hiểm85
-
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 25 | 23 | 0 | 2 | 102 | 15 | 87 | 69 | T T T B T T |
2 | Real Madrid (W) | 25 | 21 | 2 | 2 | 70 | 20 | 50 | 65 | T T H T T T |
3 | Atletico de Madrid (W) | 25 | 12 | 9 | 4 | 37 | 21 | 16 | 45 | T H H T T B |
4 | Athletic Club Bibao (W) | 24 | 14 | 2 | 8 | 34 | 21 | 13 | 44 | T B T B T T |
5 | Granada CF(W) | 25 | 12 | 3 | 10 | 35 | 36 | -1 | 39 | T B B T B T |
6 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 25 | 9 | 8 | 8 | 33 | 30 | 3 | 35 | H B B H T B |
7 | Real Sociedad (W) | 25 | 10 | 4 | 11 | 32 | 37 | -5 | 34 | H H B B B B |
8 | Eibar (W) | 25 | 9 | 6 | 10 | 20 | 35 | -15 | 33 | B T T T T B |
9 | Sevilla FC (W) | 25 | 9 | 4 | 12 | 26 | 37 | -11 | 31 | H B T B H T |
10 | Madrid CFF (W) | 25 | 8 | 4 | 13 | 28 | 49 | -21 | 28 | B H T B T B |
11 | Deportivo La Coruna W | 25 | 6 | 8 | 11 | 21 | 35 | -14 | 26 | H B H H B T |
12 | Levante Las Planas (W) | 25 | 5 | 9 | 11 | 21 | 34 | -13 | 24 | H H B B H B |
13 | RCD Espanyol (W) | 24 | 5 | 9 | 10 | 19 | 42 | -23 | 24 | B H H H T B |
14 | Real Betis (W) | 25 | 6 | 4 | 15 | 20 | 44 | -24 | 22 | B H B B B T |
15 | Levante UD (W) | 24 | 5 | 5 | 14 | 22 | 38 | -16 | 20 | B H T T B B |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 24 | 3 | 5 | 16 | 15 | 41 | -26 | 14 | B H B T T B |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation