Kết quả Besiktas JK vs Istanbul BB, 23h00 ngày 12/04
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202523:00
Xem Live
-
Chưa bắt đầuVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.01+0.75
0.79O 2.5
0.75U 2.5
0.951
1.80X
3.702
4.20Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Besiktas JK vs Istanbul BB
-
Sân vận động: Vodafone Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 31
-
Besiktas JK vs Istanbul BB: Diễn biến chính
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Besiktas JK vs Istanbul BB: Số liệu thống kê
-
Besiktas JKIstanbul BB
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fenerbahce | 28 | 21 | 5 | 2 | 71 | 26 | 45 | 68 | T H T H T T |
2 | Galatasaray | 27 | 21 | 5 | 1 | 66 | 29 | 37 | 68 | T H H T T B |
3 | Samsunspor | 29 | 15 | 6 | 8 | 45 | 34 | 11 | 51 | B H T H B B |
4 | Besiktas JK | 28 | 13 | 9 | 6 | 42 | 28 | 14 | 48 | T T B B T H |
5 | Eyupspor | 29 | 13 | 8 | 8 | 42 | 32 | 10 | 47 | B B T H B T |
6 | Istanbul Basaksehir | 28 | 12 | 6 | 10 | 45 | 38 | 7 | 42 | B T B B T T |
7 | Goztepe | 28 | 10 | 9 | 9 | 46 | 36 | 10 | 39 | B H B H H H |
8 | Gazisehir Gaziantep | 28 | 11 | 6 | 11 | 37 | 37 | 0 | 39 | B T T T B H |
9 | Kasimpasa | 29 | 9 | 12 | 8 | 50 | 53 | -3 | 39 | B H B T T H |
10 | Antalyaspor | 29 | 11 | 6 | 12 | 34 | 53 | -19 | 39 | T B T B T T |
11 | Trabzonspor | 28 | 9 | 9 | 10 | 45 | 36 | 9 | 36 | T B B T H B |
12 | Konyaspor | 29 | 9 | 7 | 13 | 34 | 41 | -7 | 34 | H T B T T B |
13 | Caykur Rizespor | 28 | 10 | 4 | 14 | 35 | 47 | -12 | 34 | B T T B B H |
14 | Bodrumspor | 29 | 9 | 6 | 14 | 23 | 33 | -10 | 33 | T H T T B T |
15 | Kayserispor | 28 | 8 | 9 | 11 | 34 | 46 | -12 | 33 | T B T B T T |
16 | Sivasspor | 29 | 8 | 7 | 14 | 39 | 47 | -8 | 31 | H B T B T H |
17 | Alanyaspor | 29 | 8 | 7 | 14 | 32 | 43 | -11 | 31 | T B B B B B |
18 | Hatayspor | 28 | 4 | 7 | 17 | 29 | 52 | -23 | 19 | T B T T B B |
19 | Adana Demirspor | 27 | 2 | 4 | 21 | 26 | 64 | -38 | 4 | H B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation