Kết quả Bodrumspor vs Antalyaspor, 23h00 ngày 12/04
Kết quả Bodrumspor vs Antalyaspor
Đối đầu Bodrumspor vs Antalyaspor
Phong độ Bodrumspor gần đây
Phong độ Antalyaspor gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.98O 2.25
0.94U 2.25
0.921
2.20X
3.102
3.40Hiệp 1+0
0.68-0
1.28O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bodrumspor vs Antalyaspor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 31
-
Bodrumspor vs Antalyaspor: Diễn biến chính
-
19'0-0Erdal Rakip
-
29'0-0Sam Larsson
-
47'Ondrej Celustka0-0
-
59'Ondrej Celustka Goal Disallowed0-0
-
66'Pedro Brazao Teixeira
George Puscas0-0 -
72'0-0Abdurrahim Dursun
Guray Vural -
80'0-0Adolfo Julian Gaich
Soner Dikmen -
81'0-0Oleksandr Petrusenko
Erdal Rakip -
84'Zdravko Dimitrov
Taulant Seferi Sulejmanov0-0 -
85'Ahmet Aslan
Enis Bardhi0-0 -
85'Celal Dumanli
Jonathan Okita0-0 -
85'0-0Sander van der Streek
-
87'0-0Bunyamin Balci
Mert Yilmaz
-
Bodrumspor vs Antalyaspor: Đội hình chính và dự bị
-
Bodrumspor4-1-4-11Diogo Sousa77Cenk Sen34Ali Aytemur15Arlind Ajeti33Ondrej Celustka5Taylan Antalyali11Jonathan Okita10Enis Bardhi16Alfredo Kulembe Ribeiro, Fredy99Taulant Seferi Sulejmanov9George Puscas10Sam Larsson22Sander van der Streek5Soner Dikmen81Braian Samudio6Erdal Rakip18Jakub Kaluzinski27Mert Yilmaz4Amar Gerxhaliu2Thalisson Kelven da Silva11Guray Vural13Kenan Piric
- Đội hình dự bị
-
7Zdravko Dimitrov20Pedro Brazao Teixeira48Celal Dumanli21Ahmet Aslan29Christophe Herelle4Erkan Degismez6Suleyman Ozdamar41Gokdeniz Bayrakdar70Ege Bilsel53Gokhan AkkanAdolfo Julian Gaich 9Abdurrahim Dursun 77Bunyamin Balci 7Oleksandr Petrusenko 16Deni Milosevic 58Emrecan Uzunhan 14Abdullah Yigiter 21Taha Ozmert 88Berkay Topdemir 33Hasan Ilcin 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nuri Sahin
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Bodrumspor vs Antalyaspor: Số liệu thống kê
-
BodrumsporAntalyaspor
-
3Phạt góc1
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút6
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút0
-
-
18Sút Phạt15
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
378Số đường chuyền363
-
-
72%Chuyền chính xác74%
-
-
15Phạm lỗi18
-
-
7Việt vị2
-
-
25Đánh đầu41
-
-
16Đánh đầu thành công17
-
-
2Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công21
-
-
9Đánh chặn6
-
-
30Ném biên24
-
-
0Woodwork1
-
-
16Cản phá thành công21
-
-
7Thử thách10
-
-
22Long pass29
-
-
94Pha tấn công105
-
-
55Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 29 | 23 | 5 | 1 | 71 | 29 | 42 | 74 | H H T T B T |
2 | Fenerbahce | 29 | 22 | 5 | 2 | 74 | 27 | 47 | 71 | H T H T T T |
3 | Samsunspor | 30 | 15 | 6 | 9 | 45 | 36 | 9 | 51 | H T H B B B |
4 | Besiktas JK | 29 | 13 | 9 | 7 | 42 | 30 | 12 | 48 | T B B T H B |
5 | Eyupspor | 29 | 13 | 8 | 8 | 42 | 32 | 10 | 47 | B B T H B T |
6 | Istanbul Basaksehir | 29 | 13 | 6 | 10 | 47 | 38 | 9 | 45 | T B B T T T |
7 | Gazisehir Gaziantep | 29 | 12 | 6 | 11 | 39 | 38 | 1 | 42 | T T T B H T |
8 | Antalyaspor | 30 | 11 | 7 | 12 | 34 | 53 | -19 | 40 | B T B T T H |
9 | Trabzonspor | 29 | 10 | 9 | 10 | 47 | 36 | 11 | 39 | B B T H B T |
10 | Goztepe | 29 | 10 | 9 | 10 | 46 | 37 | 9 | 39 | H B H H H B |
11 | Kasimpasa | 30 | 9 | 12 | 9 | 50 | 54 | -4 | 39 | H B T T H B |
12 | Konyaspor | 30 | 10 | 7 | 13 | 35 | 41 | -6 | 37 | T B T T B T |
13 | Kayserispor | 29 | 9 | 9 | 11 | 35 | 46 | -11 | 36 | B T B T T T |
14 | Bodrumspor | 30 | 9 | 7 | 14 | 23 | 33 | -10 | 34 | H T T B T H |
15 | Caykur Rizespor | 29 | 10 | 4 | 15 | 35 | 49 | -14 | 34 | T T B B H B |
16 | Sivasspor | 30 | 8 | 7 | 15 | 40 | 50 | -10 | 31 | B T B T H B |
17 | Alanyaspor | 29 | 8 | 7 | 14 | 32 | 43 | -11 | 31 | T B B B B B |
18 | Hatayspor | 29 | 4 | 7 | 18 | 30 | 54 | -24 | 19 | B T T B B B |
19 | Adana Demirspor | 28 | 2 | 4 | 22 | 26 | 67 | -41 | -2 | H B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation