Kết quả Kasimpasa vs Besiktas JK, 00h00 ngày 08/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 30

  • Kasimpasa vs Besiktas JK: Diễn biến chính

  • 13'
    Mortadha Ben Ouanes
    0-0
  • 14'
    Mortadha Ben Ouanes (Assist:Mamadou Fall) goal 
    1-0
  • 17'
    1-0
     Tayyib Talha Sanuc
     Emirhan Topcu
  • 24'
    1-0
    Jonas Svensson
  • 44'
    1-0
    Tayyib Talha Sanuc
  • 44'
    1-0
    Tayyib Talha Sanuc Card changed
  • 46'
    1-0
     Mustafa Erhan Hekimoglu
     Ciro Immobile
  • 46'
    1-0
     Milot Rashica
     Joao Mario
  • 51'
    Kevin Rodrigues Pires
    1-0
  • 54'
    Nicholas Opoku
    1-0
  • 65'
    Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu  
    Yasin Ozcan  
    1-0
  • 72'
    1-0
     Salih Ucan
     Ernest Muci
  • 77'
    Josip Brekalo  
    Aytac Kara  
    1-0
  • 83'
    1-0
     Keny Arroyo
     Alex Oxlade-Chamberlain
  • 85'
    Haris Hajradinovic Goal cancelled
    1-0
  • 88'
    Josip Brekalo
    1-0
  • 89'
    Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
    1-0
  • 90'
    1-1
    goal Gedson Carvalho Fernandes
  • Kasimpasa vs Besiktas JK: Đội hình chính và dự bị

  • Kasimpasa3-5-2
    1
    Andreas Gianniotis
    58
    Yasin Ozcan
    20
    Nicholas Opoku
    91
    Kamil Piatkowski
    77
    Kevin Rodrigues Pires
    12
    Mortadha Ben Ouanes
    35
    Aytac Kara
    10
    Haris Hajradinovic
    14
    Jhon Espinoza
    11
    Can Keles
    7
    Mamadou Fall
    17
    Ciro Immobile
    23
    Ernest Muci
    27
    Rafael Ferreira Silva
    18
    Joao Mario
    15
    Alex Oxlade-Chamberlain
    83
    Gedson Carvalho Fernandes
    2
    Jonas Svensson
    3
    Gabriel Armando de Abreu
    53
    Emirhan Topcu
    26
    Fuka Arthur Masuaku
    34
    Fehmi Mert Gunok
    Besiktas JK4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Josip Brekalo
    8Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
    72Antonin Barak
    29Taylan Aydin
    13Adnan Aktas
    22Yusuf Inci
    23Sinan Alkas
    38Sinan Bolat
    5Sadik Ciftpinar
    47Berkay Muratoglu
    Tayyib Talha Sanuc 5
    Salih Ucan 8
    Mustafa Erhan Hekimoglu 91
    Keny Arroyo 10
    Milot Rashica 7
    Amir Hadziahmetovic 6
    Onur Bulut 4
    Ersin Destanoglu 30
    Serkan Terzi 79
    Fahri Kerem Ay 44
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kemal Ozdes
    Senol Gunes
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Kasimpasa vs Besiktas JK: Số liệu thống kê

  • Kasimpasa
    Besiktas JK
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 5
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 544
    Số đường chuyền
    478
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu
    16
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 11
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 20
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 25
    Long pass
    33
  •  
     
  • 84
    Pha tấn công
    127
  •  
     
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Fenerbahce 29 22 5 2 74 27 47 71 H T H T T T
2 Galatasaray 28 22 5 1 68 29 39 71 H H T T B T
3 Samsunspor 30 15 6 9 45 36 9 51 H T H B B B
4 Besiktas JK 29 13 9 7 42 30 12 48 T B B T H B
5 Eyupspor 29 13 8 8 42 32 10 47 B B T H B T
6 Istanbul Basaksehir 29 13 6 10 47 38 9 45 T B B T T T
7 Gazisehir Gaziantep 29 12 6 11 39 38 1 42 T T T B H T
8 Antalyaspor 30 11 7 12 34 53 -19 40 B T B T T H
9 Trabzonspor 29 10 9 10 47 36 11 39 B B T H B T
10 Goztepe 29 10 9 10 46 37 9 39 H B H H H B
11 Kasimpasa 30 9 12 9 50 54 -4 39 H B T T H B
12 Konyaspor 30 10 7 13 35 41 -6 37 T B T T B T
13 Kayserispor 29 9 9 11 35 46 -11 36 B T B T T T
14 Bodrumspor 30 9 7 14 23 33 -10 34 H T T B T H
15 Caykur Rizespor 29 10 4 15 35 49 -14 34 T T B B H B
16 Sivasspor 30 8 7 15 40 50 -10 31 B T B T H B
17 Alanyaspor 29 8 7 14 32 43 -11 31 T B B B B B
18 Hatayspor 29 4 7 18 30 54 -24 19 B T T B B B
19 Adana Demirspor 27 2 4 21 26 64 -38 4 H B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation