Kết quả Grasshopper vs Luzern, 21h30 ngày 06/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 31

  • Grasshopper vs Luzern: Diễn biến chính

  • 8'
    0-0
    Levin Winkler
  • 14'
    Adama Bojang goal 
    1-0
  • 21'
    Dirk Abels Goal Disallowed
    1-0
  • 33'
    1-0
     Sinan Karweina
     Severin Ottiger
  • 33'
    1-0
     Andrejs Ciganiks
     Bung Meng Freimann
  • 33'
    1-0
     Aleksandar Stankovic
     Levin Winkler
  • 43'
    Nestory Irankunda
    1-0
  • 54'
    1-1
    goal Pius Dorn (Assist:Donat Rrudhani)
  • 56'
    Adama Bojang (Assist:Benno Schmitz) goal 
    2-1
  • 58'
    2-1
    Stefan Knezevic
  • 67'
    Tomas Veron Lupi  
    Giotto Morandi  
    2-1
  • 67'
    2-1
     Tyron Owusu
     Kevin Spadanuda
  • 67'
    Tsiy William Ndenge  
    Sonny Kittel  
    2-1
  • 69'
    Pascal Schurpf  
    Nestory Irankunda  
    2-1
  • 72'
    Adama Bojang (Assist:Tomas Veron Lupi) goal 
    3-1
  • 73'
    3-1
     Lars Villiger
     Thibault Klidje
  • 83'
    Adama Bojang
    3-1
  • 90'
    Nikolas Muci  
    Adama Bojang  
    3-1
  • 90'
    Mathieu Choiniere  
    Tim Meyer  
    3-1
  • Grasshopper vs Luzern: Đội hình chính và dự bị

  • Grasshopper4-1-3-2
    71
    Justin Hammel
    16
    Noah Persson
    15
    Ayumu Seko
    2
    Dirk Abels
    22
    Benno Schmitz
    14
    Hassane Imourane
    8
    Sonny Kittel
    10
    Giotto Morandi
    53
    Tim Meyer
    66
    Nestory Irankunda
    25
    Adama Bojang
    9
    Adrian Grbic
    17
    Thibault Klidje
    11
    Donat Rrudhani
    20
    Pius Dorn
    29
    Levin Winkler
    7
    Kevin Spadanuda
    2
    Severin Ottiger
    13
    Bung Hua Freimann
    5
    Stefan Knezevic
    46
    Bung Meng Freimann
    1
    Pascal Loretz
    Luzern4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 6Amir Abrashi
    58Yannick Bettkober
    19Mathieu Choiniere
    29Manuel Kuttin
    18Young-Jun Lee
    9Nikolas Muci
    7Tsiy William Ndenge
    11Pascal Schurpf
    17Tomas Veron Lupi
    Andrejs Ciganiks 14
    Ruben Dantas 22
    Jakub Kadak 16
    Sinan Karweina 10
    Jesper Lofgren 3
    Tyron Owusu 24
    Aleksandar Stankovic 8
    Vaso Vasic 90
    Lars Villiger 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Giorgio Contini
    Mario Frick
  • BXH VĐQG Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
  • Grasshopper vs Luzern: Số liệu thống kê

  • Grasshopper
    Luzern
  • 2
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    14
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 326
    Số đường chuyền
    444
  •  
     
  • 73%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 14
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    31
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 34
    Long pass
    38
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Basel 32 17 7 8 67 32 35 58 H B T T T T
2 Servette 31 14 9 8 49 41 8 51 T T B T B B
3 Young Boys 31 14 8 9 47 36 11 50 B T T T T H
4 Luzern 31 13 9 9 55 49 6 48 H H B T H B
5 Lugano 31 14 6 11 47 44 3 48 B B T B T B
6 FC Zurich 32 13 8 11 43 46 -3 47 B T T H H B
7 Lausanne Sports 32 12 8 12 50 44 6 44 B T B H T B
8 St. Gallen 31 11 10 10 44 42 2 43 B T B B H T
9 FC Sion 31 9 8 14 40 49 -9 35 B T H H B B
10 Grasshopper 32 7 12 13 35 45 -10 33 B H B B T T
11 Yverdon 32 8 9 15 33 52 -19 33 T T H B H B
12 Winterthur 32 7 6 19 31 61 -30 27 B B B T H T

Title Play-offs Relegation Play-offs