Kết quả St. Gallen vs Grasshopper, 02h30 ngày 09/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 27

  • St. Gallen vs Grasshopper: Diễn biến chính

  • 16'
    Willem Geubbels (Assist:Hugo Vandermersch) goal 
    1-0
  • 22'
    1-0
    Amir Abrashi
  • 35'
    1-1
    goal Sonny Kittel
  • 35'
    Albert Vallci
    1-1
  • 35'
    1-1
    Nestory Irankunda
  • 45'
    1-1
    Adama Bojang
  • 46'
    1-1
     Tsiy William Ndenge
     Adama Bojang
  • 46'
    1-1
     Benno Schmitz
     Sonny Kittel
  • 55'
    1-1
    Saulo Decarli
  • 57'
    Willem Geubbels goal 
    2-1
  • 63'
    Hugo Vandermersch
    2-1
  • 66'
    Christian Witzig (Assist:Jean Pierre Nsame) goal 
    3-1
  • 68'
    3-1
     Nikolas Muci
     Nestory Irankunda
  • 69'
    3-1
     Evans Maurin
     Dirk Abels
  • 77'
    3-1
    Justin Hammel
  • 77'
    Chadrac Akolo
    3-1
  • 78'
    Lukas Daschner  
    Willem Geubbels  
    3-1
  • 78'
    Felix Mambimbi  
    Chadrac Akolo  
    3-1
  • 83'
    3-1
     Mathieu Choiniere
     Tim Meyer
  • 83'
    Konrad Faber  
    Hugo Vandermersch  
    3-1
  • 83'
    Kevin Csoboth  
    Christian Witzig  
    3-1
  • 85'
    3-1
    Ayumu Seko
  • 86'
    3-1
    Noah Persson
  • 89'
    Jean Pierre Nsame
    3-1
  • 90'
    Noah Yannick
    3-1
  • 90'
    Moustapha Cisse  
    Jean Pierre Nsame  
    3-1
  • St. Gallen vs Grasshopper: Đội hình chính và dự bị

  • St. Gallen4-3-3
    1
    Lawrence Ati Zigi
    14
    Noah Yannick
    20
    Albert Vallci
    4
    Jozo Stanic
    28
    Hugo Vandermersch
    8
    Jordi Quintilla
    10
    Chadrac Akolo
    24
    Bastien Toma
    9
    Willem Geubbels
    33
    Jean Pierre Nsame
    7
    Christian Witzig
    66
    Nestory Irankunda
    25
    Adama Bojang
    8
    Sonny Kittel
    6
    Amir Abrashi
    14
    Hassane Imourane
    53
    Tim Meyer
    2
    Dirk Abels
    3
    Saulo Decarli
    15
    Ayumu Seko
    16
    Noah Persson
    71
    Justin Hammel
    Grasshopper4-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 71Pascal Buttiker
    11Moustapha Cisse
    77Kevin Csoboth
    19Lukas Daschner
    22Konrad Faber
    18Felix Mambimbi
    36Chima Chima Okoroji
    70Noah Probst
    25Lukas Watkowiak
    Mathieu Choiniere 19
    Manuel Kuttin 29
    Evans Maurin 20
    Nikolas Muci 9
    Tsiy William Ndenge 7
    Maksim Paskotsi 26
    Benno Schmitz 22
    Pascal Schurpf 11
    Tomas Veron Lupi 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Peter Zeidler
    Giorgio Contini
  • BXH VĐQG Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
  • St. Gallen vs Grasshopper: Số liệu thống kê

  • St. Gallen
    Grasshopper
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 72%
    Kiểm soát bóng
    28%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 563
    Số đường chuyền
    216
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    67%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 0
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 20
    Long pass
    22
  •  
     
  • 117
    Pha tấn công
    65
  •  
     
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Basel 31 16 7 8 63 32 31 55 T H B T T T
2 Servette 31 14 9 8 49 41 8 51 T T B T B B
3 Young Boys 31 14 8 9 47 36 11 50 B T T T T H
4 Luzern 31 13 9 9 55 49 6 48 H H B T H B
5 Lugano 31 14 6 11 47 44 3 48 B B T B T B
6 FC Zurich 31 13 8 10 43 42 1 47 T B T T H H
7 Lausanne Sports 31 12 8 11 50 43 7 44 B B T B H T
8 St. Gallen 31 11 10 10 44 42 2 43 B T B B H T
9 FC Sion 31 9 8 14 40 49 -9 35 B T H H B B
10 Yverdon 31 8 9 14 32 50 -18 33 H T T H B H
11 Grasshopper 31 6 12 13 33 44 -11 30 T B H B B T
12 Winterthur 31 6 6 19 30 61 -31 24 T B B B T H

Title Play-offs Relegation Play-offs