Kết quả Meizhou Hakka vs Shenzhen Xinpengcheng, 18h00 ngày 20/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 8

  • Meizhou Hakka vs Shenzhen Xinpengcheng: Diễn biến chính

  • 39'
    Tze Nam Yue
    0-0
  • 46'
    0-0
     Behram Abduweli
     Manprit Sarkaria
  • 51'
    Rodrigo Henrique goal 
    1-0
  • 61'
    1-0
     Qiao Wang
     Hu Ruibao
  • 61'
    1-0
     Jiang Zhipeng
     Zhi Li
  • 70'
    Jerome Ngom Mbekeli (Assist:Yang Chaosheng) goal 
    2-0
  • 75'
    Liu Yun  
    Michael Cheukoua  
    2-0
  • 75'
    Tian Ziyi  
    Darick Kobie Morris  
    2-0
  • 77'
    Liu Yun (Assist:Rodrigo Henrique) goal 
    3-0
  • 78'
    3-0
     Tiago Leonco
     Zhang Xiaobin
  • 83'
    Xiangxin Wei  
    Jerome Ngom Mbekeli  
    3-0
  • 86'
    3-0
     Zhou Dadi
     Wing Kai Orr Matthew Elliot
  • 90'
    Ji Shengpan  
    Zhong Haoran  
    3-0
  • 90'
    Zhiwei Wei  
    Yang Chaosheng  
    3-0
  • Meizhou Hakka vs Shenzhen Xinpengcheng: Đội hình chính và dự bị

  • Meizhou Hakka4-2-3-1
    41
    Guo Quanbo
    20
    Wang Jianan
    11
    Darick Kobie Morris
    6
    Liao JunJian
    29
    Tze Nam Yue
    4
    Branimir Jocic
    28
    Zhong Haoran
    8
    Jerome Ngom Mbekeli
    10
    Rodrigo Henrique
    9
    Michael Cheukoua
    16
    Yang Chaosheng
    19
    Wing Kai Orr Matthew Elliot
    10
    Manprit Sarkaria
    28
    Zhang Yudong
    12
    Zhang Xiaobin
    36
    Eden Karzev
    2
    Zhang Wei
    23
    Yiming Yang
    20
    Rade Dugalic
    5
    Hu Ruibao
    16
    Zhi Li
    1
    Ji Jiabao
    Shenzhen Xinpengcheng5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 5Tian Ziyi
    26Liu Yun
    21Xiangxin Wei
    14Ji Shengpan
    18Zhiwei Wei
    12Sun Jianxiang
    19Wen Da
    17Yihu Yang
    31Rao Weihui
    15Chen Xuhuang
    7Li Ning
    24Hao Zhang
    Behram Abduweli 27
    Jiang Zhipeng 4
    Qiao Wang 29
    Tiago Leonco 9
    Zhou Dadi 8
    Peng Peng 13
    Zhao Shi 14
    Huanming Shen 46
    Zhang Yujie 22
    Nan Song 21
    Hujahmat Shahsat 34
    Weiyi Jiang 56
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Milan Ristic
    Christian Lattanzio
  • BXH VĐQG Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Meizhou Hakka vs Shenzhen Xinpengcheng: Số liệu thống kê

  • Meizhou Hakka
    Shenzhen Xinpengcheng
  • Giao bóng trước
  • 9
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 73%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    27%
  •  
     
  • 507
    Số đường chuyền
    294
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 3
    Thay người
    5
  •  
     
  • 17
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 27
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    23
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 38
    Long pass
    26
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    55
  •  
     
  • 81
    Tấn công nguy hiểm
    25
  •  
     

BXH VĐQG Trung Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shanghai Shenhua 8 6 2 0 19 10 9 20 T T H T T T
2 Chengdu Rongcheng FC 8 5 2 1 13 5 8 17 H T T T H T
3 Shandong Taishan 8 5 1 2 20 15 5 16 T B T T T B
4 Shanghai Port 7 4 2 1 16 10 6 14 T H T H T B
5 Beijing Guoan 7 3 4 0 19 10 9 13 H H H T H T
6 Tianjin Tigers 8 3 4 1 13 12 1 13 T H H H B T
7 Qingdao Youth Island 7 3 3 1 15 14 1 12 T H T H B T
8 Meizhou Hakka 8 3 2 3 17 15 2 11 B B T B H T
9 Zhejiang Professional FC 8 2 3 3 13 11 2 9 T T B B H B
10 Yunnan Yukun 8 2 3 3 9 13 -4 9 T B T B H H
11 Dalian Zhixing 8 2 3 3 7 11 -4 9 T H B H T B
12 Henan Football Club 7 2 1 4 10 11 -1 7 B B B T B T
13 Shenzhen Xinpengcheng 8 2 0 6 9 21 -12 6 B B B B T B
14 Changchun Yatai 8 1 2 5 7 13 -6 5 B H B T B H
15 Wuhan Three Towns 8 1 2 5 9 18 -9 5 B H B T H B
16 Qingdao Manatee 8 0 2 6 6 13 -7 2 B H B B B B

AFC CL AFC CL play-offs AFC CL2 Relegation