Kết quả FC Livyi Bereh U21 vs Kolos Kovalivka U21, 17h20 ngày 12/04
Kết quả FC Livyi Bereh U21 vs Kolos Kovalivka U21
Đối đầu FC Livyi Bereh U21 vs Kolos Kovalivka U21
Phong độ FC Livyi Bereh U21 gần đây
Phong độ Kolos Kovalivka U21 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202517:20
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Livyi Bereh U21 vs Kolos Kovalivka U21
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ukraine U21 2024-2025 » vòng 24
-
FC Livyi Bereh U21 vs Kolos Kovalivka U21: Diễn biến chính
-
32'Tverdokhliebov A.1-0
- BXH VĐQG Ukraine U21
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
FC Livyi Bereh U21 vs Kolos Kovalivka U21: Số liệu thống kê
-
FC Livyi Bereh U21Kolos Kovalivka U21
BXH VĐQG Ukraine U21 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Shakhtar Donetsk U21 | 23 | 20 | 3 | 0 | 72 | 14 | 58 | 63 | T H H T T T |
2 | Dinamo KyivU21 | 23 | 20 | 2 | 1 | 80 | 9 | 71 | 62 | T T T T T T |
3 | Karpaty U21 | 24 | 14 | 6 | 4 | 55 | 24 | 31 | 48 | T H H H H T |
4 | Kolos Kovalivka U21 | 24 | 14 | 6 | 4 | 54 | 24 | 30 | 48 | T T H T B B |
5 | Rukh Vynnyky U21 | 24 | 12 | 4 | 8 | 43 | 34 | 9 | 40 | T B T B T T |
6 | Polissya Zhytomyr U21 | 24 | 8 | 11 | 5 | 44 | 26 | 18 | 35 | H T H T H H |
7 | Veres Rivne U21 | 24 | 10 | 5 | 9 | 33 | 30 | 3 | 35 | B T H T B T |
8 | Zorya U21 | 23 | 8 | 4 | 11 | 47 | 50 | -3 | 28 | H B B B B B |
9 | Obolon Kiev U21 | 23 | 8 | 4 | 11 | 33 | 38 | -5 | 28 | H T H B T B |
10 | PFC Oleksandria U21 | 24 | 7 | 6 | 11 | 37 | 48 | -11 | 27 | B B H T B B |
11 | FC Vorskla U21 | 24 | 6 | 8 | 10 | 20 | 35 | -15 | 26 | H B B B T H |
12 | Kryvbas U21 | 24 | 6 | 7 | 11 | 34 | 48 | -14 | 25 | B H H T T B |
13 | FC Livyi Bereh U21 | 24 | 7 | 4 | 13 | 27 | 54 | -27 | 25 | T B H B B T |
14 | Chernomorets Odessa U21 | 24 | 4 | 2 | 18 | 23 | 52 | -29 | 14 | B B T H B T |
15 | Inhulets Petrove U21 | 24 | 3 | 5 | 16 | 19 | 61 | -42 | 14 | T T B B B B |
16 | LNZ Cherkasy U21 | 24 | 3 | 3 | 18 | 14 | 88 | -74 | 12 | B H T B T B |