Kết quả PFC Oleksandria U21 vs Karpaty U21, 18h00 ngày 08/11
Kết quả PFC Oleksandria U21 vs Karpaty U21
Đối đầu PFC Oleksandria U21 vs Karpaty U21
Phong độ PFC Oleksandria U21 gần đây
Phong độ Karpaty U21 gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 08/11/202418:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 2.25
0.75U 2.25
0.891
2.87X
3.202
2.20Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PFC Oleksandria U21 vs Karpaty U21
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Ukraine U21 2024-2025 » vòng 13
-
PFC Oleksandria U21 vs Karpaty U21: Diễn biến chính
-
17'Vladyslav Shapovalov1-0
-
33'Vladyslav Shapovalov2-0
-
58'2-1
Forsiuk Dmytro Yaroslavovych
-
86'2-2
Forsiuk Dmytro Yaroslavovych
-
90'2-3
Liubomyr Kuzyk
- BXH VĐQG Ukraine U21
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
PFC Oleksandria U21 vs Karpaty U21: Số liệu thống kê
-
PFC Oleksandria U21Karpaty U21
BXH VĐQG Ukraine U21 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Shakhtar Donetsk U21 | 23 | 20 | 3 | 0 | 72 | 14 | 58 | 63 | T H H T T T |
2 | Dinamo KyivU21 | 23 | 20 | 2 | 1 | 80 | 9 | 71 | 62 | T T T T T T |
3 | Karpaty U21 | 24 | 14 | 6 | 4 | 55 | 24 | 31 | 48 | T H H H H T |
4 | Kolos Kovalivka U21 | 24 | 14 | 6 | 4 | 54 | 24 | 30 | 48 | T T H T B B |
5 | Rukh Vynnyky U21 | 24 | 12 | 4 | 8 | 43 | 34 | 9 | 40 | T B T B T T |
6 | Polissya Zhytomyr U21 | 24 | 8 | 11 | 5 | 44 | 26 | 18 | 35 | H T H T H H |
7 | Veres Rivne U21 | 24 | 10 | 5 | 9 | 33 | 30 | 3 | 35 | B T H T B T |
8 | Zorya U21 | 23 | 8 | 4 | 11 | 47 | 50 | -3 | 28 | H B B B B B |
9 | Obolon Kiev U21 | 23 | 8 | 4 | 11 | 33 | 38 | -5 | 28 | H T H B T B |
10 | PFC Oleksandria U21 | 24 | 7 | 6 | 11 | 37 | 48 | -11 | 27 | B B H T B B |
11 | FC Vorskla U21 | 24 | 6 | 8 | 10 | 20 | 35 | -15 | 26 | H B B B T H |
12 | Kryvbas U21 | 24 | 6 | 7 | 11 | 34 | 48 | -14 | 25 | B H H T T B |
13 | FC Livyi Bereh U21 | 24 | 7 | 4 | 13 | 27 | 54 | -27 | 25 | T B H B B T |
14 | Chernomorets Odessa U21 | 24 | 4 | 2 | 18 | 23 | 52 | -29 | 14 | B B T H B T |
15 | Inhulets Petrove U21 | 24 | 3 | 5 | 16 | 19 | 61 | -42 | 14 | T T B B B B |
16 | LNZ Cherkasy U21 | 24 | 3 | 3 | 18 | 14 | 88 | -74 | 12 | B H T B T B |