Kết quả LNZ Cherkasy vs FC Shakhtar Donetsk, 19h30 ngày 11/04
Kết quả LNZ Cherkasy vs FC Shakhtar Donetsk
Nhận định, Soi kèo LNZ Cherkasy vs Shakhtar Donetsk, 19h30 ngày 11/4: Khó thắng đậm
Đối đầu LNZ Cherkasy vs FC Shakhtar Donetsk
Phong độ LNZ Cherkasy gần đây
Phong độ FC Shakhtar Donetsk gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 11/04/202519:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.82-1.5
1.04O 2.5
0.85U 2.5
0.951
7.50X
4.802
1.30Hiệp 1+0.5
0.85-0.5
0.99O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu LNZ Cherkasy vs FC Shakhtar Donetsk
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 24
-
LNZ Cherkasy vs FC Shakhtar Donetsk: Diễn biến chính
-
7'0-1
Marlon Gomes (Assist:Artem Bondarenko)
-
11'0-2Ajdi Dajko(OW)
-
20'0-3
Marlon Gomes
-
33'Francis Momoh Goal Disallowed0-3
-
86'Hajdin Salihu (Assist:Muharrem Jashari)1-3
-
90'1-4
Lassina Traore (Assist:Artem Bondarenko)
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
LNZ Cherkasy vs FC Shakhtar Donetsk: Số liệu thống kê
-
LNZ CherkasyFC Shakhtar Donetsk
-
3Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
6Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
1Sút ra ngoài3
-
-
6Sút Phạt7
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
6Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị0
-
-
3Cứu thua4
-
-
60Pha tấn công59
-
-
38Tấn công nguy hiểm60
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 24 | 18 | 6 | 0 | 50 | 15 | 35 | 60 | H T H T T T |
2 | PFC Oleksandria | 24 | 16 | 6 | 2 | 36 | 17 | 19 | 54 | B T T T T H |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 23 | 15 | 5 | 3 | 55 | 17 | 38 | 50 | T H H T T T |
4 | Polissya Zhytomyr | 23 | 10 | 8 | 5 | 31 | 23 | 8 | 38 | T H T B T H |
5 | Kryvbas | 22 | 10 | 5 | 7 | 24 | 22 | 2 | 35 | B B H T B B |
6 | FC Karpaty Lviv | 23 | 9 | 6 | 8 | 28 | 24 | 4 | 33 | B T H H T H |
7 | Zorya | 22 | 10 | 2 | 10 | 27 | 29 | -2 | 32 | B T T H B T |
8 | Rukh Vynnyky | 24 | 7 | 9 | 8 | 24 | 21 | 3 | 30 | B T B B T H |
9 | Veres | 23 | 7 | 8 | 8 | 27 | 31 | -4 | 29 | T T B T H B |
10 | LNZ Lebedyn | 24 | 7 | 4 | 13 | 23 | 35 | -12 | 25 | B B T B B B |
11 | Obolon Kiev | 24 | 6 | 6 | 12 | 14 | 37 | -23 | 24 | H B B B T T |
12 | FC Livyi Bereh | 22 | 6 | 4 | 12 | 12 | 24 | -12 | 22 | T B T T B B |
13 | Kolos Kovalyovka | 23 | 4 | 9 | 10 | 16 | 20 | -4 | 21 | B B B B T B |
14 | FC Vorskla Poltava | 23 | 5 | 6 | 12 | 18 | 30 | -12 | 21 | B H H T B B |
15 | Chernomorets Odessa | 24 | 5 | 3 | 16 | 15 | 36 | -21 | 18 | B B B B T B |
16 | FC Inhulets Petrove | 22 | 3 | 7 | 12 | 15 | 34 | -19 | 16 | B T B T H B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation