Kết quả Obolon Kiev vs PFC Oleksandria, 22h00 ngày 13/09
Kết quả Obolon Kiev vs PFC Oleksandria
Nhận định, Soi kèo Obolon Kyiv vs FC Oleksandriya, 22h00 ngày 13/9
Đối đầu Obolon Kiev vs PFC Oleksandria
Phong độ Obolon Kiev gần đây
Phong độ PFC Oleksandria gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 13/09/202422:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.04-0.75
0.82O 2.25
0.86U 2.25
0.981
5.50X
3.802
1.53Hiệp 1+0.25
1.02-0.25
0.84O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Obolon Kiev vs PFC Oleksandria
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 6
-
Obolon Kiev vs PFC Oleksandria: Diễn biến chính
-
32'0-0Oleksandr Filippov
-
57'0-0Oleksandr Martynyuk
-
58'Vadym Vitenchuk0-0
-
76'Igor Medynsky0-0
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Obolon Kiev vs PFC Oleksandria: Số liệu thống kê
-
Obolon KievPFC Oleksandria
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
4Tổng cú sút5
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
11Sút Phạt17
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
17Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị4
-
-
0Cứu thua4
-
-
51Pha tấn công62
-
-
34Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 24 | 18 | 6 | 0 | 50 | 15 | 35 | 60 | H T H T T T |
2 | PFC Oleksandria | 24 | 16 | 6 | 2 | 36 | 17 | 19 | 54 | B T T T T H |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 23 | 15 | 5 | 3 | 55 | 17 | 38 | 50 | T H H T T T |
4 | Polissya Zhytomyr | 24 | 11 | 8 | 5 | 33 | 23 | 10 | 41 | H T B T H T |
5 | Kryvbas | 22 | 10 | 5 | 7 | 24 | 22 | 2 | 35 | B B H T B B |
6 | FC Karpaty Lviv | 23 | 9 | 6 | 8 | 28 | 24 | 4 | 33 | B T H H T H |
7 | Veres | 24 | 8 | 8 | 8 | 29 | 32 | -3 | 32 | T B T H B T |
8 | Zorya | 23 | 10 | 2 | 11 | 28 | 31 | -3 | 32 | T T H B T B |
9 | Rukh Vynnyky | 24 | 7 | 9 | 8 | 24 | 21 | 3 | 30 | B T B B T H |
10 | LNZ Lebedyn | 24 | 7 | 4 | 13 | 23 | 35 | -12 | 25 | B B T B B B |
11 | Kolos Kovalyovka | 24 | 5 | 9 | 10 | 18 | 20 | -2 | 24 | B B B T B T |
12 | Obolon Kiev | 24 | 6 | 6 | 12 | 14 | 37 | -23 | 24 | H B B B T T |
13 | FC Livyi Bereh | 23 | 6 | 4 | 13 | 12 | 26 | -14 | 22 | B T T B B B |
14 | FC Vorskla Poltava | 24 | 5 | 6 | 13 | 18 | 32 | -14 | 21 | H H T B B B |
15 | Chernomorets Odessa | 24 | 5 | 3 | 16 | 15 | 36 | -21 | 18 | B B B B T B |
16 | FC Inhulets Petrove | 22 | 3 | 7 | 12 | 15 | 34 | -19 | 16 | B T B T H B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation