Kết quả Polissya Zhytomyr vs Kolos Kovalyovka, 22h00 ngày 25/10
Kết quả Polissya Zhytomyr vs Kolos Kovalyovka
Nhận định, Soi kèo Polissya Zhytomyr vs Kolos Kovalivka, 22h00 ngày 25/10
Đối đầu Polissya Zhytomyr vs Kolos Kovalyovka
Phong độ Polissya Zhytomyr gần đây
Phong độ Kolos Kovalyovka gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/10/202422:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.82+0.75
1.00O 2
1.04U 2
0.801
1.54X
3.222
5.50Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
1.00O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Polissya Zhytomyr vs Kolos Kovalyovka
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 11
-
Polissya Zhytomyr vs Kolos Kovalyovka: Diễn biến chính
-
2'Talles Costa0-0
-
19'0-1
Vladyslav Veleten
-
20'0-1Oleh Kryvoruchko
-
40'Bogdan Mykhaylychenko0-1
-
43'Joao Victor Dall Stella Vialle0-1
-
54'Oleksii Gutsuliak (Assist:Oleksandr Nazarenko)1-1
-
62'1-1Egor Popravka
-
85'1-1Andriy Tsurikov
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Polissya Zhytomyr vs Kolos Kovalyovka: Số liệu thống kê
-
Polissya ZhytomyrKolos Kovalyovka
-
2Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
11Sút Phạt16
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
18Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị2
-
-
2Cứu thua4
-
-
79Pha tấn công70
-
-
48Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 24 | 18 | 6 | 0 | 50 | 15 | 35 | 60 | H T H T T T |
2 | PFC Oleksandria | 25 | 17 | 6 | 2 | 39 | 18 | 21 | 57 | T T T T H T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 24 | 16 | 5 | 3 | 57 | 18 | 39 | 53 | H H T T T T |
4 | Polissya Zhytomyr | 24 | 11 | 8 | 5 | 33 | 23 | 10 | 41 | H T B T H T |
5 | FC Karpaty Lviv | 24 | 10 | 6 | 8 | 30 | 25 | 5 | 36 | T H H T H T |
6 | Kryvbas | 23 | 10 | 5 | 8 | 25 | 24 | 1 | 35 | B H T B B B |
7 | Veres | 24 | 8 | 8 | 8 | 29 | 32 | -3 | 32 | T B T H B T |
8 | Zorya | 23 | 10 | 2 | 11 | 28 | 31 | -3 | 32 | T T H B T B |
9 | Rukh Vynnyky | 24 | 7 | 9 | 8 | 24 | 21 | 3 | 30 | B T B B T H |
10 | LNZ Lebedyn | 24 | 7 | 4 | 13 | 23 | 35 | -12 | 25 | B B T B B B |
11 | Kolos Kovalyovka | 24 | 5 | 9 | 10 | 18 | 20 | -2 | 24 | B B B T B T |
12 | Obolon Kiev | 24 | 6 | 6 | 12 | 14 | 37 | -23 | 24 | H B B B T T |
13 | FC Livyi Bereh | 23 | 6 | 4 | 13 | 12 | 26 | -14 | 22 | B T T B B B |
14 | FC Vorskla Poltava | 25 | 5 | 6 | 14 | 19 | 35 | -16 | 21 | H T B B B B |
15 | Chernomorets Odessa | 24 | 5 | 3 | 16 | 15 | 36 | -21 | 18 | B B B B T B |
16 | FC Inhulets Petrove | 23 | 3 | 7 | 13 | 16 | 36 | -20 | 16 | T B T H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation