Kết quả Veres vs Dynamo Kyiv, 22h00 ngày 09/08
Kết quả Veres vs Dynamo Kyiv
Nhận định Veres Rivne vs Dynamo Kyiv, 22h00 ngày 9/8
Đối đầu Veres vs Dynamo Kyiv
Phong độ Veres gần đây
Phong độ Dynamo Kyiv gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 09/08/202422:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.80-1.5
1.02O 2.75
1.02U 2.75
0.821
10.00X
5.402
1.24Hiệp 1+0.5
0.98-0.5
0.86O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Veres vs Dynamo Kyiv
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 2
-
Veres vs Dynamo Kyiv: Diễn biến chính
-
10'0-0Vladyslav Kabaev
-
15'0-1
Mykola Shaparenko (Assist:Vladyslav Kabaev)
-
30'Protasevych M.0-1
-
32'Marko Mrvaljevic0-1
-
34'0-1Denys Popov
-
44'0-2
Vitaliy Buyalskyi (Assist:Mykola Shaparenko)
-
59'Ruslan Stepanyuk0-2
-
60'Semen Vovchenko0-2
-
62'Vladyslav Sharay1-2
-
74'Roman Goncharenko1-2
-
86'1-2Maksim Bragaru
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Veres vs Dynamo Kyiv: Số liệu thống kê
-
VeresDynamo Kyiv
-
4Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
1Tổng cú sút9
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
0Sút ra ngoài7
-
-
14Sút Phạt17
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
18Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị1
-
-
5Cứu thua1
-
-
116Pha tấn công163
-
-
68Tấn công nguy hiểm101
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 24 | 18 | 6 | 0 | 50 | 15 | 35 | 60 | H T H T T T |
2 | PFC Oleksandria | 24 | 16 | 6 | 2 | 36 | 17 | 19 | 54 | B T T T T H |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 24 | 16 | 5 | 3 | 57 | 18 | 39 | 53 | H H T T T T |
4 | Polissya Zhytomyr | 24 | 11 | 8 | 5 | 33 | 23 | 10 | 41 | H T B T H T |
5 | FC Karpaty Lviv | 24 | 10 | 6 | 8 | 30 | 25 | 5 | 36 | T H H T H T |
6 | Kryvbas | 23 | 10 | 5 | 8 | 25 | 24 | 1 | 35 | B H T B B B |
7 | Veres | 24 | 8 | 8 | 8 | 29 | 32 | -3 | 32 | T B T H B T |
8 | Zorya | 23 | 10 | 2 | 11 | 28 | 31 | -3 | 32 | T T H B T B |
9 | Rukh Vynnyky | 24 | 7 | 9 | 8 | 24 | 21 | 3 | 30 | B T B B T H |
10 | LNZ Lebedyn | 24 | 7 | 4 | 13 | 23 | 35 | -12 | 25 | B B T B B B |
11 | Kolos Kovalyovka | 24 | 5 | 9 | 10 | 18 | 20 | -2 | 24 | B B B T B T |
12 | Obolon Kiev | 24 | 6 | 6 | 12 | 14 | 37 | -23 | 24 | H B B B T T |
13 | FC Livyi Bereh | 23 | 6 | 4 | 13 | 12 | 26 | -14 | 22 | B T T B B B |
14 | FC Vorskla Poltava | 24 | 5 | 6 | 13 | 18 | 32 | -14 | 21 | H H T B B B |
15 | Chernomorets Odessa | 24 | 5 | 3 | 16 | 15 | 36 | -21 | 18 | B B B B T B |
16 | FC Inhulets Petrove | 23 | 3 | 7 | 13 | 16 | 36 | -20 | 16 | T B T H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation