Kết quả Zorya vs LNZ Cherkasy, 23h00 ngày 04/11
Kết quả Zorya vs LNZ Cherkasy
Nhận định, Soi kèo Zorya Luhansk vs LNZ Cherkasy, 23h00 ngày 4/11
Đối đầu Zorya vs LNZ Cherkasy
Phong độ Zorya gần đây
Phong độ LNZ Cherkasy gần đây
-
Thứ hai, Ngày 04/11/202423:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.09-0
0.77O 2.25
0.92U 2.25
0.921
2.50X
3.302
2.50Hiệp 1+0
0.86-0
0.96O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zorya vs LNZ Cherkasy
-
Sân vận động: Slavutych-Arena Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 12
-
Zorya vs LNZ Cherkasy: Diễn biến chính
-
24'Petar Micin0-0
-
27'Petar Micin1-0
-
48'Mladen Bartulovic1-0
-
60'1-1
Dmytro Topalov
-
66'Igor Gorbach1-1
-
80'1-2
Mollo Bessala
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Zorya vs LNZ Cherkasy: Số liệu thống kê
-
ZoryaLNZ Cherkasy
-
1Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
6Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
9Sút Phạt14
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
16Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị2
-
-
65Pha tấn công44
-
-
38Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 24 | 18 | 6 | 0 | 50 | 15 | 35 | 60 | H T H T T T |
2 | PFC Oleksandria | 24 | 16 | 6 | 2 | 36 | 17 | 19 | 54 | B T T T T H |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 23 | 15 | 5 | 3 | 55 | 17 | 38 | 50 | T H H T T T |
4 | Polissya Zhytomyr | 24 | 11 | 8 | 5 | 33 | 23 | 10 | 41 | H T B T H T |
5 | Kryvbas | 22 | 10 | 5 | 7 | 24 | 22 | 2 | 35 | B B H T B B |
6 | FC Karpaty Lviv | 23 | 9 | 6 | 8 | 28 | 24 | 4 | 33 | B T H H T H |
7 | Veres | 24 | 8 | 8 | 8 | 29 | 32 | -3 | 32 | T B T H B T |
8 | Zorya | 23 | 10 | 2 | 11 | 28 | 31 | -3 | 32 | T T H B T B |
9 | Rukh Vynnyky | 24 | 7 | 9 | 8 | 24 | 21 | 3 | 30 | B T B B T H |
10 | LNZ Lebedyn | 24 | 7 | 4 | 13 | 23 | 35 | -12 | 25 | B B T B B B |
11 | Kolos Kovalyovka | 24 | 5 | 9 | 10 | 18 | 20 | -2 | 24 | B B B T B T |
12 | Obolon Kiev | 24 | 6 | 6 | 12 | 14 | 37 | -23 | 24 | H B B B T T |
13 | FC Livyi Bereh | 23 | 6 | 4 | 13 | 12 | 26 | -14 | 22 | B T T B B B |
14 | FC Vorskla Poltava | 24 | 5 | 6 | 13 | 18 | 32 | -14 | 21 | H H T B B B |
15 | Chernomorets Odessa | 24 | 5 | 3 | 16 | 15 | 36 | -21 | 18 | B B B B T B |
16 | FC Inhulets Petrove | 22 | 3 | 7 | 12 | 15 | 34 | -19 | 16 | B T B T H B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation