Kết quả Racing Club Montevideo vs Cerro Largo, 01h00 ngày 29/04
Kết quả Racing Club Montevideo vs Cerro Largo
Phong độ Racing Club Montevideo gần đây
Phong độ Cerro Largo gần đây
-
Thứ ba, Ngày 29/04/202501:00
Xem Live
-
Chưa bắt đầuVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
0.84O 2.25
1.10U 2.25
0.781
2.20X
3.002
3.25Hiệp 1+0
0.58-0
1.28O 0.75
0.78U 0.75
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Racing Club Montevideo vs Cerro Largo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
VĐQG Uruguay 2025 » vòng 13
-
Racing Club Montevideo vs Cerro Largo: Diễn biến chính
- BXH VĐQG Uruguay
- BXH bóng đá Uruguay mới nhất
-
Racing Club Montevideo vs Cerro Largo: Số liệu thống kê
-
Racing Club MontevideoCerro Largo
BXH VĐQG Uruguay 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool URU | 12 | 7 | 5 | 0 | 19 | 8 | 11 | 26 | T H T H H T |
2 | CA Juventud | 12 | 7 | 2 | 3 | 20 | 14 | 6 | 23 | T B T T B T |
3 | Nacional Montevideo | 12 | 6 | 4 | 2 | 26 | 14 | 12 | 22 | H H B T T T |
4 | Defensor Sporting Montevideo | 12 | 6 | 3 | 3 | 15 | 9 | 6 | 21 | H H T H T B |
5 | Racing Club Montevideo | 12 | 6 | 2 | 4 | 12 | 8 | 4 | 20 | T T T T H B |
6 | Plaza Colonia | 12 | 5 | 3 | 4 | 11 | 9 | 2 | 18 | H B T B H B |
7 | CA Penarol | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 15 | 0 | 18 | B T B T T T |
8 | Cerro Largo | 12 | 4 | 5 | 3 | 12 | 13 | -1 | 17 | H H T B B T |
9 | Torque | 12 | 4 | 5 | 3 | 13 | 16 | -3 | 17 | B H H T H T |
10 | Boston River | 12 | 4 | 3 | 5 | 13 | 17 | -4 | 15 | B T B B T T |
11 | Cerro Montevideo | 12 | 3 | 5 | 4 | 12 | 13 | -1 | 14 | H H T H B B |
12 | Club Atletico Progreso | 12 | 2 | 6 | 4 | 13 | 21 | -8 | 12 | T H B H H T |
13 | Wanderers FC | 12 | 1 | 6 | 5 | 10 | 13 | -3 | 9 | B H B H H B |
14 | Danubio FC | 12 | 0 | 8 | 4 | 10 | 15 | -5 | 8 | H H H B B B |
15 | Miramar Misiones FC | 12 | 2 | 2 | 8 | 12 | 21 | -9 | 8 | T H B B B B |
16 | CA River Plate | 12 | 1 | 4 | 7 | 9 | 16 | -7 | 7 | B B B H T B |
Title Play-offs