Đối đầu Caracas FC vs Carabobo FC, 02h00 ngày 06/4
Kết quả Caracas FC vs Carabobo FC
Đối đầu Caracas FC vs Carabobo FC
Phong độ Caracas FC gần đây
Phong độ Carabobo FC gần đây
VĐQG Venezuela 2025: Caracas FC vs Carabobo FC
-
Giải đấu: VĐQG VenezuelaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/4/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Caracas FC vs Carabobo FC trước đây
-
20/10/2024Caracas FC0 - 0Carabobo FC0 - 0D
-
20/04/2024Carabobo FC1 - 0Caracas FC0 - 0L
-
09/10/2023Carabobo FC1 - 1Caracas FC0 - 1D
-
04/02/2023Caracas FC0 - 0Carabobo FC0 - 0D
-
13/06/2022Caracas FC0 - 0Carabobo FC0 - 0D
-
04/06/2022Carabobo FC0 - 0Caracas FC0 - 0D
-
13/10/2019Carabobo FC0 - 2Caracas FC0 - 0W
-
22/04/2019Caracas FC0 - 2Carabobo FC0 - 0L
-
27/10/2018Caracas FC0 - 3Carabobo FC0 - 1L
-
25/01/2024Caracas FC0 - 0Carabobo FC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Caracas FC vs Carabobo FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Caracas FC vs Carabobo FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 6 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Caracas FC vs Carabobo FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Venezuela | 9 | 1 | 5 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Caracas FC vs Carabobo FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Caracas FC (sân nhà) | 6 | 0 | 4 | 2 |
Caracas FC (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Caracas FC thắng
Bại: là số trận Caracas FC thua
Thắng: là số trận Caracas FC thắng
Bại: là số trận Caracas FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Venezuela mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Caracas FC và Carabobo FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Venezuela mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Venezuela 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Carabobo FC | 10 | 6 | 3 | 1 | 12 | 7 | 5 | 21 | B T T H T T |
2 | Universidad Central de Venezuela | 10 | 5 | 4 | 1 | 11 | 6 | 5 | 19 | T T T H T H |
3 | Deportivo La Guaira | 9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 9 | 7 | 18 | T T T B T T |
4 | Deportivo Tachira | 9 | 5 | 3 | 1 | 12 | 6 | 6 | 18 | B T H T H T |
5 | Academia Anzoategui | 10 | 3 | 5 | 2 | 12 | 9 | 3 | 14 | B H T H H H |
6 | Academia Puerto Cabello | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 6 | 3 | 14 | T T B T H H |
7 | Caracas FC | 10 | 3 | 4 | 3 | 8 | 7 | 1 | 13 | B H T H H B |
8 | Deportivo Rayo Zuliano | 9 | 3 | 2 | 4 | 7 | 8 | -1 | 11 | T B T B T B |
9 | Portuguesa FC | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 8 | -2 | 11 | T B B B H B |
10 | Metropolitanos FC | 9 | 2 | 4 | 3 | 10 | 12 | -2 | 10 | B T B H H H |
11 | Monagas SC | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 15 | -7 | 9 | B T B T H H |
12 | Estudiantes Merida FC | 9 | 2 | 1 | 6 | 11 | 15 | -4 | 7 | B T H B B B |
13 | Zamora Barinas | 9 | 1 | 3 | 5 | 6 | 11 | -5 | 6 | B H B H B B |
14 | Yaracuyanos | 10 | 0 | 5 | 5 | 9 | 18 | -9 | 5 | H B B B H H |
Title Play-offs
Cập nhật: