Kết quả Heidelberg United Nữ vs South Melbourne Nữ, 12h15 ngày 05/04
Kết quả Heidelberg United Nữ vs South Melbourne Nữ
Đối đầu Heidelberg United Nữ vs South Melbourne Nữ
Phong độ Heidelberg United Nữ gần đây
Phong độ South Melbourne Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202512:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.99+0.25
0.81O 4.5
0.87U 4.5
0.831
2.25X
3.802
2.45Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.65O 2.5
1.00U 2.5
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Heidelberg United Nữ vs South Melbourne Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ 2025 » vòng 4
-
Heidelberg United Nữ vs South Melbourne Nữ: Diễn biến chính
-
3'0-1
-
12'0-2
-
16'0-3
-
49'0-4
-
53'0-5
-
62'1-5
-
82'1-5
- BXH Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Heidelberg United Nữ vs South Melbourne Nữ: Số liệu thống kê
-
Heidelberg United NữSouth Melbourne Nữ
-
6Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
14Tổng cú sút20
-
-
8Sút trúng cầu môn13
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
77Pha tấn công73
-
-
53Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | South Melbourne (W) | 4 | 3 | 1 | 0 | 16 | 4 | 12 | 10 | H T T T |
2 | Alamein (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 | T T B T |
3 | Heidelberg United (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 10 | 1 | 9 | T T T B |
4 | Preston Lions (W) | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 7 | H B T T |
5 | Box Hill (W) | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 7 | B H T T |
6 | Boroondara Eagles (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 6 | 1 | 6 | B T B T |
7 | FC Bulleen Lions (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 6 | T T B B |
8 | Spring Hills FC (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 4 | H B T B |
9 | Bentleigh Greens (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | -1 | 4 | H B T B |
10 | Essendon Royals (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 8 | -3 | 4 | T H B B |
11 | Brunswick Juventus (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 5 | -1 | 3 | B B B T |
12 | Emerging Athlete Program (W) | 4 | 0 | 0 | 4 | 4 | 17 | -13 | 0 | B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW