Đối đầu Quảng Nam FC vs Bình Định, 17h00 ngày 12/4
Kết quả Quảng Nam FC vs Bình Định
Đối đầu Quảng Nam FC vs Bình Định
Phong độ Quảng Nam FC gần đây
Phong độ Bình Định gần đây
V-League 2024-2025: Quảng Nam FC vs Bình Định
-
Giải đấu: V-LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Quảng Nam FC vs Bình Định trước đây
-
10/11/2024Binh Dinh1 - 0Quang Nam1 - 0L
-
30/05/2024Binh Dinh3 - 0Quang Nam0 - 0L
-
03/03/2024Quang Nam1 - 1Binh Dinh0 - 0D
-
16/08/2024Binh Dinh0 - 2Quang Nam0 - 1W
-
16/05/2020Binh Dinh2 - 2Quang Nam0 - 1D
-
22/02/2020Quang Nam0 - 0Binh Dinh0 - 0D
-
06/07/2023Binh Dinh1 - 1Quang Nam0 - 1D
-
15/06/2013Binh Dinh1 - 2Quang Nam0 - 2W
-
13/04/2013Quang Nam0 - 3Binh Dinh0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Quảng Nam FC vs Bình Định
- Thống kê lịch sử đối đầu Quảng Nam FC vs Bình Định: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 2 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Quảng Nam FC vs Bình Định: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
V-League | 3 | 0 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 2 | 0 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng nhất Việt Nam | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Quảng Nam FC vs Bình Định: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Quảng Nam FC (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Quảng Nam FC (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Quảng Nam FC thắng
Bại: là số trận Quảng Nam FC thua
Thắng: là số trận Quảng Nam FC thắng
Bại: là số trận Quảng Nam FC thua
BXH Vòng Bảng V-League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Quảng Nam FC và Bình Định trên Bảng xếp hạng của V-League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH V-League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 17 | 10 | 4 | 3 | 30 | 12 | 18 | 34 | H T T T H T |
2 | Hanoi FC | 17 | 8 | 6 | 3 | 27 | 15 | 12 | 30 | B T T T H T |
3 | Viettel FC | 18 | 8 | 6 | 4 | 26 | 19 | 7 | 30 | T B B T H H |
4 | Thanh Hoa | 17 | 6 | 8 | 3 | 23 | 18 | 5 | 26 | H B H H H B |
5 | Cong An Ha Noi | 17 | 6 | 7 | 4 | 25 | 17 | 8 | 25 | H B T H H T |
6 | Hong Linh Ha Tinh | 18 | 4 | 13 | 1 | 17 | 13 | 4 | 25 | H B H H T H |
7 | Becamex Binh Duong | 17 | 7 | 3 | 7 | 22 | 23 | -1 | 24 | T H T T B B |
8 | Hoang Anh Gia Lai | 17 | 5 | 6 | 6 | 21 | 20 | 1 | 21 | B H B B H T |
9 | Hai Phong | 17 | 5 | 5 | 7 | 17 | 19 | -2 | 20 | T B T T T B |
10 | Quang Nam | 17 | 4 | 8 | 5 | 19 | 22 | -3 | 20 | H T H B T H |
11 | Ho Chi Minh | 17 | 4 | 8 | 5 | 14 | 22 | -8 | 20 | B H H T B H |
12 | Song Lam Nghe An | 17 | 3 | 8 | 6 | 12 | 24 | -12 | 17 | B T B H T H |
13 | Binh Dinh | 17 | 3 | 4 | 10 | 11 | 23 | -12 | 13 | B H B B B B |
14 | Da Nang | 17 | 1 | 6 | 10 | 12 | 29 | -17 | 9 | T H H B B B |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: