Đối đầu PVF-CAND vs Huế FC, 15h30 ngày 06/4
Kết quả PVF-CAND vs Huế FC
Đối đầu PVF-CAND vs Huế FC
Phong độ PVF-CAND gần đây
Phong độ Huế FC gần đây
Hạng nhất Việt Nam 2024-2025: PVF-CAND vs Huế FC
-
Giải đấu: Hạng nhất Việt NamMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2025 15:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu PVF-CAND vs Huế FC trước đây
-
09/11/2024Huda Hue0 - 3PVF-CAND0 - 2W
-
08/03/2024Huda Hue0 - 0PVF-CAND0 - 0D
-
24/12/2023PVF-CAND2 - 1Huda Hue2 - 1W
-
30/07/2023PVF-CAND2 - 0Huda Hue1 - 0W
-
09/06/2023Huda Hue2 - 0PVF-CAND0 - 0L
-
21/08/2022Huda Hue1 - 0PVF-CAND1 - 0L
-
23/07/2022PVF-CAND3 - 0Huda Hue2 - 0W
-
25/07/2020PVF-CAND2 - 2Huda Hue0 - 1D
-
19/07/2019PVF-CAND0 - 0Huda Hue0 - 0D
-
26/02/2020Huda Hue2 - 1PVF-CAND1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu PVF-CAND vs Huế FC
- Thống kê lịch sử đối đầu PVF-CAND vs Huế FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PVF-CAND vs Huế FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Việt Nam | 9 | 4 | 3 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PVF-CAND vs Huế FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PVF-CAND (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
PVF-CAND (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận PVF-CAND thắng
Bại: là số trận PVF-CAND thua
Thắng: là số trận PVF-CAND thắng
Bại: là số trận PVF-CAND thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Việt Nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PVF-CAND và Huế FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Việt Nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Việt Nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TTBD Phu Dong | 11 | 11 | 0 | 0 | 20 | 1 | 19 | 33 | T T T T T T |
2 | Binh Phuoc | 11 | 7 | 3 | 1 | 16 | 7 | 9 | 24 | H T T B H T |
3 | PVF-CAND | 11 | 6 | 3 | 2 | 13 | 9 | 4 | 21 | T T T T H B |
4 | Ba Ria Vung Tau FC | 11 | 5 | 1 | 5 | 15 | 15 | 0 | 16 | B T T H T B |
5 | TP Ho Chi Minh II | 11 | 3 | 4 | 4 | 8 | 11 | -3 | 13 | H B T H B T |
6 | Dong Tam Long An | 11 | 2 | 5 | 4 | 6 | 9 | -3 | 11 | T B H B T H |
7 | Khatoco Khanh Hoa | 10 | 2 | 4 | 4 | 8 | 11 | -3 | 10 | H H T B H B |
8 | Dong Thap | 11 | 1 | 6 | 4 | 3 | 6 | -3 | 9 | H B B B B H |
9 | Hoa Binh | 11 | 1 | 6 | 4 | 3 | 7 | -4 | 9 | B B H H H H |
10 | Huda Hue | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 19 | -8 | 8 | B H B T B B |
11 | Dong Nai Berjaya | 11 | 0 | 6 | 5 | 4 | 12 | -8 | 6 | H H B B H H |
Cập nhật: