Kết quả Becamex Bình Dương vs Hoàng Anh Gia Lai, 18h00 ngày 20/06
Kết quả Becamex Bình Dương vs Hoàng Anh Gia Lai
Nhận định Bình Dương vs HAGL, 18h00 ngày 20/6
Đối đầu Becamex Bình Dương vs Hoàng Anh Gia Lai
Lịch phát sóng Becamex Bình Dương vs Hoàng Anh Gia Lai
Phong độ Becamex Bình Dương gần đây
Phong độ Hoàng Anh Gia Lai gần đây
-
Thứ năm, Ngày 20/06/202418:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.78O 2.25
0.82U 2.25
0.981
1.95X
3.252
3.40Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.74O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Becamex Bình Dương vs Hoàng Anh Gia Lai
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 32℃~33℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
V-League 2023-2024 » vòng 24
-
Becamex Bình Dương vs Hoàng Anh Gia Lai: Diễn biến chính
-
12'Joseph Onoja0-0
-
25'0-0Jairo Rodrigues Peixoto Filho
-
27'0-1Quoc Viet Nguyen
-
55'0-1Bui Tien Dung
-
78'0-1Vo Dinh Lam
- BXH V-League
- BXH bóng đá Việt Nam mới nhất
-
Becamex Bình Dương vs Hoàng Anh Gia Lai: Số liệu thống kê
-
Becamex Bình DươngHoàng Anh Gia Lai
-
6Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút8
-
-
0Sút trúng cầu môn1
-
-
13Sút ra ngoài7
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
112Pha tấn công70
-
-
85Tấn công nguy hiểm57
-
BXH V-League 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 26 | 16 | 5 | 5 | 60 | 38 | 22 | 53 | T H H T T T |
2 | Binh Dinh | 26 | 13 | 8 | 5 | 47 | 28 | 19 | 47 | T T T T H T |
3 | Hanoi FC | 26 | 13 | 4 | 9 | 45 | 37 | 8 | 43 | T T T B T H |
4 | Ho Chi Minh | 26 | 11 | 7 | 8 | 30 | 26 | 4 | 40 | T T H H T T |
5 | Viettel FC | 26 | 10 | 8 | 8 | 29 | 28 | 1 | 38 | T T H H T B |
6 | Cong An Ha Noi | 26 | 11 | 4 | 11 | 44 | 35 | 9 | 37 | B B B T T B |
7 | Hai Phong | 26 | 9 | 8 | 9 | 42 | 39 | 3 | 35 | T B T B B B |
8 | Becamex Binh Duong | 26 | 10 | 5 | 11 | 33 | 34 | -1 | 35 | B B B B H H |
9 | Thanh Hoa | 26 | 9 | 8 | 9 | 34 | 39 | -5 | 35 | B H T H B H |
10 | Quang Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34 | 36 | -2 | 32 | B B T T B B |
11 | Hoang Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22 | 35 | -13 | 32 | B H B T B T |
12 | Song Lam Nghe An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 32 | -5 | 30 | T H B B H T |
13 | Hong Linh Ha Tinh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25 | 32 | -7 | 30 | B T H B H H |
14 | Khatoco Khanh Hoa | 26 | 2 | 5 | 19 | 19 | 52 | -33 | 11 | B B B H B B |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation