Kết quả Becamex Bình Dương vs Viettel FC, 18h00 ngày 04/04
Kết quả Becamex Bình Dương vs Viettel FC
Nhận định Bình Dương vs Thể Công Viettel, 18h00 ngày 4/4
Đối đầu Becamex Bình Dương vs Viettel FC
Lịch phát sóng Becamex Bình Dương vs Viettel FC
Phong độ Becamex Bình Dương gần đây
Phong độ Viettel FC gần đây
-
Thứ năm, Ngày 04/04/202418:00
-
Viettel FC 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.76-0
1.02O 2.25
1.00U 2.25
0.781
2.35X
2.812
2.56Hiệp 1+0
0.85-0
0.95O 0.75
0.73U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Becamex Bình Dương vs Viettel FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
V-League 2023-2024 » vòng 15
-
Becamex Bình Dương vs Viettel FC: Diễn biến chính
-
23'Tran Dình Khuong0-0
-
68'0-0Hong Phuc N.
-
69'0-0Nguyen Duc Chien
- BXH V-League
- BXH bóng đá Việt Nam mới nhất
-
Becamex Bình Dương vs Viettel FC: Số liệu thống kê
-
Becamex Bình DươngViettel FC
-
1Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút13
-
-
0Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài9
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
85Pha tấn công59
-
-
40Tấn công nguy hiểm35
-
BXH V-League 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 26 | 16 | 5 | 5 | 60 | 38 | 22 | 53 | T H H T T T |
2 | Binh Dinh | 26 | 13 | 8 | 5 | 47 | 28 | 19 | 47 | T T T T H T |
3 | Hanoi FC | 26 | 13 | 4 | 9 | 45 | 37 | 8 | 43 | T T T B T H |
4 | Ho Chi Minh | 26 | 11 | 7 | 8 | 30 | 26 | 4 | 40 | T T H H T T |
5 | Viettel FC | 26 | 10 | 8 | 8 | 29 | 28 | 1 | 38 | T T H H T B |
6 | Cong An Ha Noi | 26 | 11 | 4 | 11 | 44 | 35 | 9 | 37 | B B B T T B |
7 | Hai Phong | 26 | 9 | 8 | 9 | 42 | 39 | 3 | 35 | T B T B B B |
8 | Becamex Binh Duong | 26 | 10 | 5 | 11 | 33 | 34 | -1 | 35 | B B B B H H |
9 | Thanh Hoa | 26 | 9 | 8 | 9 | 34 | 39 | -5 | 35 | B H T H B H |
10 | Quang Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34 | 36 | -2 | 32 | B B T T B B |
11 | Hoang Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22 | 35 | -13 | 32 | B H B T B T |
12 | Song Lam Nghe An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 32 | -5 | 30 | T H B B H T |
13 | Hong Linh Ha Tinh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25 | 32 | -7 | 30 | B T H B H H |
14 | Khatoco Khanh Hoa | 26 | 2 | 5 | 19 | 19 | 52 | -33 | 11 | B B B H B B |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation