Kết quả Bình Định vs Viettel FC, 18h00 ngày 23/12
Kết quả Bình Định vs Viettel FC
Nhận định dự đoán Bình Định vs Thể Công Viettel, lúc 18h00 ngày 23/12/2023
Đối đầu Bình Định vs Viettel FC
Lịch phát sóng Bình Định vs Viettel FC
Phong độ Bình Định gần đây
Phong độ Viettel FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/12/202318:00
-
Bình Định 44Viettel FC 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.84-0
1.00O 2.25
1.03U 2.25
0.751
2.45X
3.002
2.60Hiệp 1+0
0.90-0
0.90O 0.75
0.75U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bình Định vs Viettel FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
V-League 2023-2024 » vòng 7
-
Bình Định vs Viettel FC: Diễn biến chính
-
44'0-0
-
45'Cao Van Trien0-0
-
48'Nguyen Van Duc1-0
-
48'1-0Mohamed Essam El Deen
-
56'1-0
-
58'1-1Nguyen Hoang Duc
-
62'1-1
-
72'Nguyen Van Duc2-1
-
76'Alan Sebastiao Alexandre3-1
-
80'3-1Bui Tien Dung
-
81'Marlon Rangel de Almeida3-1
-
90'3-1Nguyen Huu thang
-
90'MAC Hong Quan4-1
-
90'Adriano Schmidt4-1
- BXH V-League
- BXH bóng đá Việt Nam mới nhất
-
Bình Định vs Viettel FC: Số liệu thống kê
-
Bình ĐịnhViettel FC
-
3Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng5
-
-
16Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
66Pha tấn công65
-
-
39Tấn công nguy hiểm41
-
BXH V-League 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 26 | 16 | 5 | 5 | 60 | 38 | 22 | 53 | T H H T T T |
2 | Binh Dinh | 26 | 13 | 8 | 5 | 47 | 28 | 19 | 47 | T T T T H T |
3 | Hanoi FC | 26 | 13 | 4 | 9 | 45 | 37 | 8 | 43 | T T T B T H |
4 | Ho Chi Minh | 26 | 11 | 7 | 8 | 30 | 26 | 4 | 40 | T T H H T T |
5 | Viettel FC | 26 | 10 | 8 | 8 | 29 | 28 | 1 | 38 | T T H H T B |
6 | Cong An Ha Noi | 26 | 11 | 4 | 11 | 44 | 35 | 9 | 37 | B B B T T B |
7 | Hai Phong | 26 | 9 | 8 | 9 | 42 | 39 | 3 | 35 | T B T B B B |
8 | Becamex Binh Duong | 26 | 10 | 5 | 11 | 33 | 34 | -1 | 35 | B B B B H H |
9 | Thanh Hoa | 26 | 9 | 8 | 9 | 34 | 39 | -5 | 35 | B H T H B H |
10 | Quang Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34 | 36 | -2 | 32 | B B T T B B |
11 | Hoang Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22 | 35 | -13 | 32 | B H B T B T |
12 | Song Lam Nghe An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 32 | -5 | 30 | T H B B H T |
13 | Hong Linh Ha Tinh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25 | 32 | -7 | 30 | B T H B H H |
14 | Khatoco Khanh Hoa | 26 | 2 | 5 | 19 | 19 | 52 | -33 | 11 | B B B H B B |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation