Kết quả Nam Định FC vs Becamex Bình Dương, 18h00 ngày 08/05
Kết quả Nam Định FC vs Becamex Bình Dương
Nhận định Nam Định vs Bình Dương, 18h00 ngày 8/5
Đối đầu Nam Định FC vs Becamex Bình Dương
Lịch phát sóng Nam Định FC vs Becamex Bình Dương
Phong độ Nam Định FC gần đây
Phong độ Becamex Bình Dương gần đây
-
Thứ tư, Ngày 08/05/202418:00
-
Nam Định FC 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.93+0.75
0.85O 2.75
0.97U 2.75
0.851
1.57X
3.802
4.60Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
0.90O 1
0.88U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nam Định FC vs Becamex Bình Dương
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
V-League 2023-2024 » vòng 17
-
Nam Định FC vs Becamex Bình Dương: Diễn biến chính
-
25'0-0Vo Hoang Minh Khoa
-
45'Rafaelson Bezerra1-0
-
62'Rafaelson Bezerra1-0
-
64'1-1Bui Vi Hao
-
75'Rafaelson Bezerra2-1
-
81'Rafaelson Bezerra3-1
- BXH V-League
- BXH bóng đá Việt Nam mới nhất
-
Nam Định FC vs Becamex Bình Dương: Số liệu thống kê
-
Nam Định FCBecamex Bình Dương
-
6Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
69Pha tấn công67
-
-
39Tấn công nguy hiểm31
-
BXH V-League 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 26 | 16 | 5 | 5 | 60 | 38 | 22 | 53 | T H H T T T |
2 | Binh Dinh | 26 | 13 | 8 | 5 | 47 | 28 | 19 | 47 | T T T T H T |
3 | Hanoi FC | 26 | 13 | 4 | 9 | 45 | 37 | 8 | 43 | T T T B T H |
4 | Ho Chi Minh | 26 | 11 | 7 | 8 | 30 | 26 | 4 | 40 | T T H H T T |
5 | Viettel FC | 26 | 10 | 8 | 8 | 29 | 28 | 1 | 38 | T T H H T B |
6 | Cong An Ha Noi | 26 | 11 | 4 | 11 | 44 | 35 | 9 | 37 | B B B T T B |
7 | Hai Phong | 26 | 9 | 8 | 9 | 42 | 39 | 3 | 35 | T B T B B B |
8 | Becamex Binh Duong | 26 | 10 | 5 | 11 | 33 | 34 | -1 | 35 | B B B B H H |
9 | Thanh Hoa | 26 | 9 | 8 | 9 | 34 | 39 | -5 | 35 | B H T H B H |
10 | Quang Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34 | 36 | -2 | 32 | B B T T B B |
11 | Hoang Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22 | 35 | -13 | 32 | B H B T B T |
12 | Song Lam Nghe An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 32 | -5 | 30 | T H B B H T |
13 | Hong Linh Ha Tinh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25 | 32 | -7 | 30 | B T H B H H |
14 | Khatoco Khanh Hoa | 26 | 2 | 5 | 19 | 19 | 52 | -33 | 11 | B B B H B B |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation