Kết quả Nam Định FC vs Bình Định, 18h00 ngày 05/04
Kết quả Nam Định FC vs Bình Định
Nhận định Nam Định vs Bình Định, 18h00 ngày 5/4
Đối đầu Nam Định FC vs Bình Định
Lịch phát sóng Nam Định FC vs Bình Định
Phong độ Nam Định FC gần đây
Phong độ Bình Định gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 05/04/202418:00
-
Bình Định 24Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.81+0.75
1.03O 2.25
0.89U 2.25
0.931
1.57X
3.602
5.00Hiệp 1-0.25
0.82+0.25
1.02O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nam Định FC vs Bình Định
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
V-League 2023-2024 » vòng 15
-
Nam Định FC vs Bình Định: Diễn biến chính
-
15'0-1Nguyen Van Duc
-
30'Hendrio Araujo da Silva1-1
-
53'1-2Alan Sebastiao Alexandre
-
62'1-3Do Van Thuan
-
67'Hendrio Araujo da Silva2-3
-
69'2-3Trinh Duc Loi
-
74'2-4Leonardo Artur de Melo
-
89'2-4
- BXH V-League
- BXH bóng đá Việt Nam mới nhất
-
Nam Định FC vs Bình Định: Số liệu thống kê
-
Nam Định FCBình Định
-
10Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
153Pha tấn công100
-
-
104Tấn công nguy hiểm51
-
BXH V-League 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 26 | 16 | 5 | 5 | 60 | 38 | 22 | 53 | T H H T T T |
2 | Binh Dinh | 26 | 13 | 8 | 5 | 47 | 28 | 19 | 47 | T T T T H T |
3 | Hanoi FC | 26 | 13 | 4 | 9 | 45 | 37 | 8 | 43 | T T T B T H |
4 | Ho Chi Minh | 26 | 11 | 7 | 8 | 30 | 26 | 4 | 40 | T T H H T T |
5 | Viettel FC | 26 | 10 | 8 | 8 | 29 | 28 | 1 | 38 | T T H H T B |
6 | Cong An Ha Noi | 26 | 11 | 4 | 11 | 44 | 35 | 9 | 37 | B B B T T B |
7 | Hai Phong | 26 | 9 | 8 | 9 | 42 | 39 | 3 | 35 | T B T B B B |
8 | Becamex Binh Duong | 26 | 10 | 5 | 11 | 33 | 34 | -1 | 35 | B B B B H H |
9 | Thanh Hoa | 26 | 9 | 8 | 9 | 34 | 39 | -5 | 35 | B H T H B H |
10 | Quang Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34 | 36 | -2 | 32 | B B T T B B |
11 | Hoang Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22 | 35 | -13 | 32 | B H B T B T |
12 | Song Lam Nghe An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 32 | -5 | 30 | T H B B H T |
13 | Hong Linh Ha Tinh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25 | 32 | -7 | 30 | B T H B H H |
14 | Khatoco Khanh Hoa | 26 | 2 | 5 | 19 | 19 | 52 | -33 | 11 | B B B H B B |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation