Kết quả TP.HCM FC vs Hà Nội FC, 19h15 ngày 04/04
Kết quả TP.HCM FC vs Hà Nội FC
Nhận định TP. Hồ Chí Minh vs Hà Nội, 19h15 ngày 4/4
Đối đầu TP.HCM FC vs Hà Nội FC
Lịch phát sóng TP.HCM FC vs Hà Nội FC
Phong độ TP.HCM FC gần đây
Phong độ Hà Nội FC gần đây
-
Thứ năm, Ngày 04/04/202419:15
-
TP.HCM FC 21Hà Nội FC 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.16-0
0.68O 2.25
0.95U 2.25
0.871
2.88X
3.302
2.15Hiệp 1+0
1.11-0
0.70O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu TP.HCM FC vs Hà Nội FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
V-League 2023-2024 » vòng 15
-
TP.HCM FC vs Hà Nội FC: Diễn biến chính
-
4'0-1Vu Dinh Hai
-
6'Van Kien Chu0-1
-
52'0-2Pham Xuan Manh
-
56'0-2Nguyen Van Quyet
-
67'Cheick Timite1-2
-
73'Dao Quoc Gia1-2
-
88'1-3Nguyen Hai Long
- BXH V-League
- BXH bóng đá Việt Nam mới nhất
-
TP.HCM FC vs Hà Nội FC: Số liệu thống kê
-
TP.HCM FCHà Nội FC
-
3Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
101Pha tấn công106
-
-
77Tấn công nguy hiểm77
-
BXH V-League 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 26 | 16 | 5 | 5 | 60 | 38 | 22 | 53 | T H H T T T |
2 | Binh Dinh | 26 | 13 | 8 | 5 | 47 | 28 | 19 | 47 | T T T T H T |
3 | Hanoi FC | 26 | 13 | 4 | 9 | 45 | 37 | 8 | 43 | T T T B T H |
4 | Ho Chi Minh | 26 | 11 | 7 | 8 | 30 | 26 | 4 | 40 | T T H H T T |
5 | Viettel FC | 26 | 10 | 8 | 8 | 29 | 28 | 1 | 38 | T T H H T B |
6 | Cong An Ha Noi | 26 | 11 | 4 | 11 | 44 | 35 | 9 | 37 | B B B T T B |
7 | Hai Phong | 26 | 9 | 8 | 9 | 42 | 39 | 3 | 35 | T B T B B B |
8 | Becamex Binh Duong | 26 | 10 | 5 | 11 | 33 | 34 | -1 | 35 | B B B B H H |
9 | Thanh Hoa | 26 | 9 | 8 | 9 | 34 | 39 | -5 | 35 | B H T H B H |
10 | Quang Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34 | 36 | -2 | 32 | B B T T B B |
11 | Hoang Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22 | 35 | -13 | 32 | B H B T B T |
12 | Song Lam Nghe An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 32 | -5 | 30 | T H B B H T |
13 | Hong Linh Ha Tinh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25 | 32 | -7 | 30 | B T H B H H |
14 | Khatoco Khanh Hoa | 26 | 2 | 5 | 19 | 19 | 52 | -33 | 11 | B B B H B B |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation