Kết quả The New Saints vs Panathinaikos, 03h00 ngày 13/12
Kết quả The New Saints vs Panathinaikos
Nhận định, Soi kèo The New Saints vs Panathinaikos, 3h ngày 13/12
Phong độ The New Saints gần đây
Phong độ Panathinaikos gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 13/12/202403:00
-
The New Saints 20Panathinaikos 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.89-1.5
0.95O 2.5
0.87U 2.5
0.981
11.00X
5.802
1.20Hiệp 1+0.5
1.07-0.5
0.77O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu The New Saints vs Panathinaikos
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
The New Saints vs Panathinaikos: Diễn biến chính
-
11'Joshua Daniels
Ashley Baker0-0 -
15'0-1Filip Djuricic
-
46'0-1Tin Jedvaj
Bart Schenkeveld -
60'Harrison McGahey0-1
-
62'0-2Fotis Ioannidis
-
63'Leo Smith
Daniel Williams0-2 -
63'Declan McManus
Jordan Williams0-2 -
73'0-2Philipp Max
Filip Mladenovic -
73'0-2Daniel Mancini
Filip Djuricic -
78'Adam Wilson
Ben Clark0-2 -
78'Sion Bradley
Ryan Brobbel0-2 -
82'0-2Georgios Vagiannidis
-
89'0-2Azzedine Ounahi
Anastasios Bakasetas -
89'0-2Giannis Kotsiras
Georgios Vagiannidis -
90'Sion Bradley0-2
-
The New Saints vs Panathinaikos: Đội hình chính và dự bị
-
The New Saints4-3-325connor robert22Archie Daniel Davies2Josh Pask16Harrison McGahey24Ashley Baker10Daniel Redmond14Daniel Williams19Ben Clark8Ryan Brobbel17Jordan Williams18Rory Holden10Mateus Cardoso Lemos Martins7Fotis Ioannidis31Filip Djuricic11Anastasios Bakasetas55Willian Souza Arao da Silva20Nemanja Maksimovic2Georgios Vagiannidis5Bart Schenkeveld15Sverrir Ingi Ingason25Filip Mladenovic69Bartlomiej Dragowski
- Đội hình dự bị
-
6Jack Bodenham20Sion Bradley27Jake Canavan11Adrian Cieslewicz7Joshua Daniels33Nathan Doforo30Jack Edwards3Jordan Marshall9Declan McManus21Leo Smith28Adam Wilson31Ben WoollamAdriano Bregou 30Tin Jedvaj 21Alexander Jeremejeff 29Giannis Kotsiras 27Klidman Lilo 81Juri Lodigin 1Daniel Mancini 17Philipp Max 3Athanasios Ntampizas 80Azzedine Ounahi 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Craig HarrisonIvan Jovanovic
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
The New Saints vs Panathinaikos: Số liệu thống kê
-
The New SaintsPanathinaikos
-
4Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút16
-
-
4Sút trúng cầu môn8
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
10Sút Phạt8
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
378Số đường chuyền668
-
-
8Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị1
-
-
6Cứu thua4
-
-
26Rê bóng thành công15
-
-
6Đánh chặn8
-
-
1Corners (Overtime)0
-
-
14Thử thách6
-
-
52Pha tấn công136
-
-
26Tấn công nguy hiểm78
-
BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 5 | 21 | 18 |
2 | Vitoria Guimaraes | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 14 |
3 | Fiorentina | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 7 | 11 | 13 |
4 | Rapid Wien | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 |
5 | Djurgardens | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
6 | Lugano | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
7 | Legia Warszawa | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 5 | 8 | 12 |
8 | Cercle Brugge | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 11 |
9 | Jagiellonia Bialystok | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 |
10 | Shamrock Rovers | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 11 |
11 | APOEL Nicosia | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 |
12 | AEP Paphos | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 10 |
13 | Panathinaikos | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
14 | NK Olimpija Ljubljana | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 |
15 | Real Betis | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 |
16 | Heidenheimer | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 |
17 | KAA Gent | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 |
18 | FC Copenhagen | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 |
19 | Vikingur Reykjavik | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
20 | Borac Banja Luka | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 8 |
21 | NK Publikum Celje | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 7 |
22 | Omonia Nicosia FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 7 |
23 | Molde | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 7 |
24 | Backa Topola | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | -3 | 7 |
25 | Heart of Midlothian | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 7 |
26 | Istanbul Basaksehir | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 12 | -3 | 6 |
27 | Mlada Boleslav | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 |
28 | Lokomotiv Astana | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 5 |
29 | St. Gallen | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 18 | -8 | 5 |
30 | HJK Helsinki | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 |
31 | FC Noah | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 16 | -10 | 4 |
32 | The New Saints | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 3 |
33 | Dinamo Minsk | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | -9 | 3 |
34 | Larne FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 12 | -9 | 3 |
35 | LASK Linz | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 14 | -10 | 3 |
36 | CS Petrocub | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | -9 | 2 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp