Kết quả Denbigh Town vs Holywell, 21h00 ngày 04/01
Kết quả Denbigh Town vs Holywell
Đối đầu Denbigh Town vs Holywell
Phong độ Denbigh Town gần đây
Phong độ Holywell gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/01/202521:00
-
Denbigh Town 12Holywell 34Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.76-1
0.96O 3.75
0.86U 3.75
0.861
3.75X
4.002
1.67Hiệp 1+0.25
0.95-0.25
0.77O 1.5
0.79U 1.5
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Denbigh Town vs Holywell
-
Sân vận động: Central Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Wales FAW nam 2024-2025 » vòng 17
-
Denbigh Town vs Holywell: Diễn biến chính
-
18'Bobby Beaumont1-0
-
21'1-0
-
21'1-0
-
31'Nathan Brown2-0
-
57'2-1Jake Cooke
-
60'2-2Ilan ap Gareth
-
74'2-2
-
75'2-3Ilan ap Gareth
-
77'2-3
-
84'2-4Ilan ap Gareth
- BXH Wales FAW nam
- BXH bóng đá Xứ Wales mới nhất
-
Denbigh Town vs Holywell: Số liệu thống kê
-
Denbigh TownHolywell
-
3Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút19
-
-
6Sút trúng cầu môn9
-
-
7Sút ra ngoài10
-
-
75Pha tấn công71
-
-
35Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Wales FAW nam 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 20 | 18 | 0 | 2 | 75 | 23 | 52 | 54 | T T T T T B |
2 | Colwyn Bay | 20 | 17 | 2 | 1 | 67 | 17 | 50 | 53 | T T T T T T |
3 | Holywell | 21 | 14 | 1 | 6 | 48 | 33 | 15 | 43 | T T T T B T |
4 | Buckley Town | 19 | 11 | 3 | 5 | 37 | 27 | 10 | 36 | T T B H B T |
5 | Llandudno | 22 | 10 | 3 | 9 | 45 | 44 | 1 | 33 | T T B T T T |
6 | Mold Alexandra | 20 | 9 | 2 | 9 | 34 | 34 | 0 | 29 | B B T B B T |
7 | Flint Mountain | 18 | 9 | 1 | 8 | 47 | 37 | 10 | 28 | B T T B T B |
8 | Guilsfield | 21 | 8 | 3 | 10 | 39 | 41 | -2 | 27 | T T H B B T |
9 | Denbigh Town | 20 | 8 | 3 | 9 | 47 | 50 | -3 | 27 | T B H B T T |
10 | Bangor 1876 | 20 | 7 | 3 | 10 | 36 | 39 | -3 | 24 | H B B H B B |
11 | Caersws | 18 | 7 | 2 | 9 | 27 | 25 | 2 | 23 | B B B B T B |
12 | Penrhyncoch | 18 | 6 | 4 | 8 | 30 | 36 | -6 | 22 | T B H B T B |
13 | Gresford | 21 | 6 | 3 | 12 | 23 | 53 | -30 | 21 | B T T T B B |
14 | Ruthin Town FC | 21 | 6 | 2 | 13 | 34 | 45 | -11 | 20 | B B H B T B |
15 | Llay Miners Welfare | 20 | 2 | 4 | 14 | 25 | 57 | -32 | 10 | T B B H B B |
16 | Prestatyn Town FC | 19 | 3 | 0 | 16 | 26 | 79 | -53 | 9 | B B B B B T |
Upgrade Team
Relegation