Đối đầu Pen-y-Bont FC vs Caernarfon, 20h30 ngày 13/4
Kết quả Pen-y-Bont FC vs Caernarfon
Đối đầu Pen-y-Bont FC vs Caernarfon
Phong độ Pen-y-Bont FC gần đây
Phong độ Caernarfon gần đây
VĐQG Xứ Wales 2024-2025: Pen-y-Bont FC vs Caernarfon
-
Giải đấu: VĐQG Xứ WalesMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pen-y-Bont FC vs Caernarfon trước đây
-
22/02/2025Caernarfon3 - 2Pen-y-Bont FC1 - 0L
-
02/11/2024Caernarfon1 - 5Pen-y-Bont FC0 - 2W
-
07/09/2024Pen-y-Bont FC2 - 0Caernarfon1 - 0W
-
18/05/2024Caernarfon3 - 1Pen-y-Bont FC3 - 0L
-
04/11/2023Caernarfon2 - 4Pen-y-Bont FC0 - 2W
-
16/09/2023Pen-y-Bont FC3 - 2Caernarfon1 - 1W
-
07/01/2023Pen-y-Bont FC5 - 1Caernarfon3 - 0W
-
05/11/2022Caernarfon0 - 2Pen-y-Bont FC0 - 1W
-
15/04/2022Caernarfon1 - 0Pen-y-Bont FC0 - 0L
-
05/03/2022Pen-y-Bont FC0 - 3Caernarfon0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Pen-y-Bont FC vs Caernarfon
- Thống kê lịch sử đối đầu Pen-y-Bont FC vs Caernarfon: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pen-y-Bont FC vs Caernarfon: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Xứ Wales | 10 | 6 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pen-y-Bont FC vs Caernarfon: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pen-y-Bont FC (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Pen-y-Bont FC (sân khách) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pen-y-Bont FC thắng
Bại: là số trận Pen-y-Bont FC thua
Thắng: là số trận Pen-y-Bont FC thắng
Bại: là số trận Pen-y-Bont FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Xứ Wales mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pen-y-Bont FC và Caernarfon trên Bảng xếp hạng của VĐQG Xứ Wales mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Xứ Wales 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | The New Saints | 31 | 25 | 0 | 6 | 86 | 30 | 56 | 75 | T T T T B T |
2 | Pen-y-Bont FC | 30 | 18 | 7 | 5 | 51 | 28 | 23 | 61 | B B T H T T |
3 | Haverfordwest County | 31 | 13 | 12 | 6 | 38 | 23 | 15 | 51 | T B H B H H |
4 | Barry Town United | 30 | 13 | 7 | 10 | 48 | 51 | -3 | 46 | H B T T B T |
5 | Caernarfon | 30 | 13 | 6 | 11 | 50 | 47 | 3 | 45 | B T B B T H |
6 | UWIC Inter Cardiff | 31 | 12 | 8 | 11 | 42 | 44 | -2 | 44 | B T H B H H |
7 | Connahs Quay Nomads FC | 30 | 12 | 5 | 13 | 46 | 32 | 14 | 41 | B T T T T B |
8 | Flint Town | 31 | 12 | 3 | 16 | 44 | 62 | -18 | 39 | T H B T T T |
9 | Bala Town F.C. | 31 | 7 | 13 | 11 | 35 | 41 | -6 | 34 | B B H B H B |
10 | Briton Ferry Athletic | 31 | 9 | 5 | 17 | 46 | 60 | -14 | 32 | B B H T T B |
11 | Newtown AFC | 31 | 6 | 8 | 17 | 36 | 61 | -25 | 26 | T H H B B B |
12 | Aberystwyth Town | 31 | 6 | 2 | 23 | 27 | 70 | -43 | 20 | B B B B B T |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: