Kết quả Risca Utd vs Pontypridd, 02h30 ngày 26/03
Kết quả Risca Utd vs Pontypridd
Đối đầu Risca Utd vs Pontypridd
Phong độ Risca Utd gần đây
Phong độ Pontypridd gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/03/202202:30
-
Pontypridd 41
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Risca Utd vs Pontypridd
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Wales FAW nam 2021-2022 » vòng 27
-
Risca Utd vs Pontypridd: Diễn biến chính
-
84'0-1
- BXH Wales FAW nam
- BXH bóng đá Xứ Wales mới nhất
-
Risca Utd vs Pontypridd: Số liệu thống kê
-
Risca UtdPontypridd
-
1Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
6Tổng cú sút18
-
-
1Sút trúng cầu môn9
-
-
5Sút ra ngoài9
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
62Pha tấn công45
-
-
33Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Wales FAW nam 2021/2022
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 29 | 23 | 3 | 3 | 86 | 27 | 59 | 72 | T T T T B H |
2 | Llandudno | 29 | 20 | 4 | 5 | 58 | 24 | 34 | 64 | T H T B B T |
3 | Guilsfield | 29 | 15 | 10 | 4 | 55 | 26 | 29 | 55 | T B H T T H |
4 | Ruthin Town FC | 29 | 16 | 4 | 9 | 53 | 35 | 18 | 52 | T B T H T T |
5 | Holywell | 29 | 15 | 6 | 8 | 71 | 39 | 32 | 51 | T B B T T T |
6 | Colwyn Bay | 29 | 16 | 3 | 10 | 63 | 40 | 23 | 51 | B B T T T H |
7 | Buckley Town | 29 | 12 | 7 | 10 | 49 | 48 | 1 | 43 | B B T H B T |
8 | Holyhead | 29 | 11 | 8 | 10 | 42 | 37 | 5 | 41 | H T B H T T |
9 | Conwy Utd | 29 | 9 | 8 | 12 | 46 | 61 | -15 | 35 | B H T H T B |
10 | Penrhyncoch | 29 | 9 | 8 | 12 | 39 | 58 | -19 | 35 | B T H B T B |
11 | Gresford | 29 | 9 | 7 | 13 | 41 | 42 | -1 | 34 | T B T B T B |
12 | Llanidloes Town | 29 | 8 | 7 | 14 | 49 | 61 | -12 | 31 | B B T B T T |
13 | Prestatyn Town FC | 28 | 5 | 5 | 18 | 34 | 68 | -34 | 20 | B B B B B B |
14 | Llangefni town | 29 | 3 | 6 | 20 | 19 | 76 | -57 | 15 | T B H H B B |
15 | Llanrhaeadr | 29 | 2 | 5 | 22 | 24 | 85 | -61 | 11 | B B B B B B |
16 | Bangor City FC | 14 | 4 | 3 | 7 | 28 | 30 | -2 | 6 | B H B B B B |
Upgrade Team
Degrade Team